Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 11 | 11 | -12 | 38 | 8 | 29% |
Chủ | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | 10 | 27% |
Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | -6 | 21 | 5 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 11 | 10 | 0 | 38 | 7 | 30% |
Chủ | 15 | 5 | 7 | 3 | 4 | 22 | 6 | 33% |
Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
NIR D1
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
NIR D1
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NIR D1
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
NIR D1
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Armagh City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Annagh United
Armagh City
Annagh United
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Bangor FC
Armagh City
Bangor FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NIR CH
|
Newington
Armagh City
Newington
Armagh City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Limavady United
Armagh City
Limavady United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
1/1.5
X
|
NIR CH
|
Ballyclare Comrades
Armagh City
Ballyclare Comrades
Armagh City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Armagh City
Ards FC
Armagh City
|
42 | 42 | 42 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Harland & Wolff Welders
Armagh City
Harland & Wolff Welders
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CUP
|
Coleraine
Armagh City
Coleraine
Armagh City
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
NIR CH
|
Newry City
Armagh City
Newry City
Armagh City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Annagh United
Armagh City
Annagh United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Armagh City
Newington
Armagh City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
|
02 | 34 | 02 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Ballyclare Comrades
Armagh City
Ballyclare Comrades
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NIR LC
|
Armagh City
Cliftonville
Armagh City
Cliftonville
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
NIR CH
|
Bangor FC
Armagh City
Bangor FC
Armagh City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Harland & Wolff Welders
Armagh City
Harland & Wolff Welders
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Newry City
Armagh City
Newry City
Armagh City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NIR LC
|
Armagh City
Glenavon Lurgan
Armagh City
Glenavon Lurgan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Institute FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Institute FC
Bangor FC
Institute FC
Bangor FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Ballinamallard United
Institute FC
Ballinamallard United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Institute FC
Dundela FC
Institute FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Newry City
Institute FC
Newry City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Harland & Wolff Welders
Institute FC
Harland & Wolff Welders
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Limavady United
Institute FC
Limavady United
Institute FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Institute FC
Dundela FC
Institute FC
|
13 | 4 3 | 13 | 4 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Institute FC
Derry City
Institute FC
Derry City
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NIR CH
|
Ballyclare Comrades
Institute FC
Ballyclare Comrades
Institute FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CUP
|
Institute FC
Loughgall FC
Institute FC
Loughgall FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Institute FC
Newington
Institute FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Limavady United
Institute FC
Limavady United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Newry City
Institute FC
Newry City
Institute FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Bangor FC
Institute FC
Bangor FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Ballyclare Comrades
Institute FC
Ballyclare Comrades
Institute FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR LC
|
Institute FC
Larne FC
Institute FC
Larne FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Ards FC
Institute FC
Ards FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Institute FC
Harland & Wolff Welders
Institute FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Annagh United
Institute FC
Annagh United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
6 | 5 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 6 | 4 |
Khách vs Top 6 |
2 | 5 | 6 |
Khách vs Last 6 |
7 | 5 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
29 Tổng số mất bàn 19
-
2.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 1.8 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 1.8 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.2 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.0 | 0.3 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.8 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 2.3 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2.7 | 0.8 |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.2 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Armagh City |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Ballinamallard United
Armagh City
|
8 Ngày |
Institute FC |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Institute FC
Annagh United
|
8 Ngày |