Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | 10 | 36% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | 12 | 50% |
Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 59 | 54 | 1 | 77% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 37 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 26 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1.5
T
|
3
T
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5/2
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Roi Et United
Uthai Thani FC
Roi Et United
Uthai Thani FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Buriram United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ACLE
|
Gwangju FC
Buriram United
Gwangju FC
Buriram United
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ACLE
|
Buriram United
Ulsan Hyundai
Buriram United
Ulsan Hyundai
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Port FC
Buriram United
Port FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Lion City Sailors(N)
Buriram United
Lion City Sailors(N)
Buriram United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Khonkaen United
Buriram United
Khonkaen United
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC(N)
Buriram United
Bangkok United FC(N)
Buriram United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Borneo FC
Buriram United
Borneo FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Mahasarakham United FC
Buriram United
Mahasarakham United FC
Buriram United
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ACLE
|
Johor Darul Takzim
Buriram United
Johor Darul Takzim
Buriram United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Buriram United
Kawasaki Frontale
Buriram United
Kawasaki Frontale
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 3 | 5 |
Khách vs Top 8 |
9 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
7 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 25
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 7.7 | 3.9 |
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.1 |
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Uthai Thani FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
|
14 Ngày |
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
|
28 Ngày |
THA PR
|
Port FC
Uthai Thani FC
|
35 Ngày |
Buriram United |
||
---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Ratchasima
|
14 Ngày |