Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | 12 | 27% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 10 | 60% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Bangkok Glass
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Bangkok FC
Bangkok Glass
Bangkok FC
Bangkok Glass
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Svay Rieng FC
Bangkok Glass
Svay Rieng FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Bangkok Glass
Singhtarua FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Bangkok Glass
Khonkaen United
Bangkok Glass
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Chiangrai United
Bangkok Glass
Chiangrai United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok Glass
Ratchaburi FC
Bangkok Glass
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Bangkok Glass
PSM Makassar
Bangkok Glass
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bangkok Glass
Kitchee
Bangkok Glass
Kitchee
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bangkok Glass
Borussia Dortmund
Bangkok Glass
Borussia Dortmund
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
7
3
X
X
|
INT CF
|
Bangkok Glass
Visakha FC
Bangkok Glass
Visakha FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
THA LC
|
Bangkok Glass(N)
Muang Thong United
Bangkok Glass(N)
Muang Thong United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA LC
|
Bangkok Glass(N)
Singhtarua FC
Bangkok Glass(N)
Singhtarua FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 22
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.2
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 10.7 | 3.3 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 8.4 | 4.9 |
8 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.4 |
7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 11.0 | 4.7 |
6 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.9 | 4.7 |
5 | 4 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.8 | 4.0 |
4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 3.8 |
3 | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8.8 | 5.3 |