Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | 3 | 50% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | 6 | 57% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | 11 | 29% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 43% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Port FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACL2
|
Lion City Sailors
Port FC
Lion City Sailors
Port FC
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ACL2
|
Port FC(N)
Persib Bandung
Port FC(N)
Persib Bandung
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ACL2
|
Zhejiang FC
Port FC
Zhejiang FC
Port FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Port FC(N)
Lion City Sailors
Port FC(N)
Lion City Sailors
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ACL2
|
Port FC
Zhejiang FC
Port FC
Zhejiang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
3
T
|
THA PR
|
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Port FC
Prachuap Khiri Khan
Port FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Persib Bandung
Port FC
Persib Bandung
Port FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Buriram United
Port FC
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Johor Darul Takzim
Port FC
Johor Darul Takzim
Port FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Port FC
Ratchaburi FC
Port FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Port FC
Khonkaen United
Port FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 4 | 1 |
Khách vs Last 8 |
4 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.9 | 4.3 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.0 |
8 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 3.6 |
7 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.5 | 5.4 |
6 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 4.9 |