Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | 7 | 42% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 6 | 67% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 7 | 17% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | 9 | 33% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 5 | 57% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Roi Et United
Sukhothai
Roi Et United
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
DP Kanchanaburi
Sukhothai
DP Kanchanaburi
Sukhothai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1.5
X
X
|
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
|
02 | 1 9 | 02 | 1 9 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
|
40 | 5 3 | 40 | 5 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Buriram United
Nong Bua Lamphu
Buriram United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA L2
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
THA L2
|
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
Krabi FC
Nong Bua Lamphu
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Pattaya Discovery United FC
Nong Bua Lamphu
Pattaya Discovery United FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
THA L2
|
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan City
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
Nong Bua Lamphu
Chainat Hornbill FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 31
-
1.7 Trung bình ghi bàn 3.1
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.7 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 8.4 | 4.9 |
8 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.4 |
7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 11.0 | 4.7 |
6 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.9 | 4.7 |
5 | 4 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.8 | 4.0 |
4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 3.8 |
3 | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8.8 | 5.3 |