Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | 12 | 27% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 43% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | 10 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | 8 | 36% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | 5 | 62% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Muang Thong United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Muang Thong United
Sisaket FC
Muang Thong United
Sisaket FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ACL2
|
Dynamic Herb Cebu(N)
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu(N)
Muang Thong United
|
26 | 2 9 | 26 | 2 9 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Muang Trang United
Muang Thong United
Muang Trang United
Muang Thong United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ACL2
|
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
X
|
ACL2
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 4 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |
8 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 3.6 |
7 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.5 | 5.4 |
6 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 4.9 |