Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | 8 | 40% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | 7 | 62% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | 11 | 14% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | 13 | 25% |
Chủ | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | 13 | 22% |
Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | -10 | 6 | 13 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Muang Thong United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Muang Thong United
Sisaket FC
Muang Thong United
Sisaket FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ACL2
|
Dynamic Herb Cebu(N)
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu(N)
Muang Thong United
|
26 | 29 | 26 | 29 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Muang Trang United
Muang Thong United
Muang Trang United
Muang Thong United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ACL2
|
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
X
|
ACL2
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Rayong FC
DP Kanchanaburi
Rayong FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
0.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
Port FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rayong FC
BEC Tero Sasana
Rayong FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Rayong FC
Nakhon Si United FC
Rayong FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 3 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 15
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 8.5 | 3.0 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |
8 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 3.6 |