Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 6 | 6 | -10 | 21 | 10 | 29% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | -5 | 11 | 14 | 38% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | 5 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 | 13 | 31% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | 43% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | 6 | 22% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Ratchasima
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Dome FC
Nakhon Ratchasima
Dome FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
3
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 4 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |
8 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 3.6 |