Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | 12 | 29% |
Chủ | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | 8 | 56% |
Khách | 8 | 0 | 3 | 5 | -11 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | 10 | 29% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 44% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | 14 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 20 | 33 | 33 |
1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
|
02 | 19 | 02 | 19 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
|
40 | 53 | 40 | 53 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Buriram United
Nong Bua Lamphu
Buriram United
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Si United FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Top 8 |
0 | 4 | 3 |
Khách vs Last 8 |
5 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 17
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |
8 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.8 | 3.6 |