Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | 10 | 28% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 10 | 44% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | 12 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | 2 | 61% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | 7 | 62% |
Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
21 | 21 | 22 | 22 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Bangkok United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC(N)
Buriram United
Bangkok United FC(N)
Buriram United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Tampines Rovers FC(N)
Bangkok United FC
Tampines Rovers FC(N)
Bangkok United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Pattaya Discovery United FC
Bangkok United FC
Pattaya Discovery United FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Bangkok United FC
LeeMan
Bangkok United FC
LeeMan
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Bangkok United FC
Kasetsart FC
Bangkok United FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ACL2
|
LeeMan
Bangkok United FC
LeeMan
Bangkok United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5
0.5
T
T
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Tampines Rovers FC
Bangkok United FC
Tampines Rovers FC
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
3 | 1 | 3 |
Khách vs Last 8 |
8 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 20
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |