Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | 6 | -9 | 24 | 9 | 33% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | -4 | 14 | 12 | 44% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | 5 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -8 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | -14 | 20 | 12 | 28% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | 11 | 30% |
Khách | 8 | 2 | 0 | 6 | -14 | 6 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2
H
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
20 | 20 | 52 | 52 |
|
|
THA L2
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nakhon Ratchasima
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Buriram United
Nakhon Ratchasima
Buriram United
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Dome FC
Nakhon Ratchasima
Dome FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
3
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
Nakhon Ratchasima
Muang Thong United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Rayong FC
DP Kanchanaburi
Rayong FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
0.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
Port FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Top 8 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 16
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |