Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | 14 | 29% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 14 | 43% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 4 | 6 | 2 | 28 | 6 | 44% |
Chủ | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 21 | 4 | 78% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | 9 | 11% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
Port FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Roi Et United
Sukhothai
Roi Et United
Sukhothai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
3 | 2 | 5 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |