Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 5 | 5 | 9 | 26 | 6 | 41% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | 4 | 67% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | 11 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | -8 | 20 | 11 | 28% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | 8 | 50% |
Khách | 8 | 0 | 3 | 5 | -11 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Muang Thong United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Muang Thong United
Sisaket FC
Muang Thong United
Sisaket FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ACL2
|
Dynamic Herb Cebu(N)
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu(N)
Muang Thong United
|
26 | 29 | 26 | 29 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Muang Trang United
Muang Thong United
Muang Trang United
Muang Thong United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ACL2
|
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu
Muang Thong United
Dynamic Herb Cebu
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
X
|
ACL2
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
|
02 | 1 9 | 02 | 1 9 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
|
40 | 5 3 | 40 | 5 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Buriram United
Nong Bua Lamphu
Buriram United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
4 | 3 | 5 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 28
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
70% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
11 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.6 |
9 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 5.1 |