Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 2 | 12 | -19 | 23 | 12 | 33% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | 7 | 55% |
Khách | 10 | 1 | 0 | 9 | -22 | 3 | 16 | 10% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 4 | 8 | 4 | 28 | 8 | 40% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | 12 | 56% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 5 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chiangrai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
TH FC
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok Glass
Chiangrai United
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangrai United
Buriram United
Chiangrai United
|
50 | 80 | 50 | 80 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Port FC
Chiangrai United
Port FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Chiangrai United
Phetchabun United
Chiangrai United
Phetchabun United
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
Chiangrai United
Nakhon Ratchasima
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Sisaket FC
Chiangrai United
Sisaket FC
Chiangrai United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
|
2.5
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
Samut Sakhon
Uthai Thani FC
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
Uthai Thani FC
Nakhon Ratchasima
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 6 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Last 8 |
7 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.1 |
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |