Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | 9 | 38% |
Chủ | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | 6 | 70% |
Khách | 11 | 1 | 4 | 6 | -13 | 7 | 13 | 9% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 5 | 12 | -18 | 17 | 15 | 19% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | 15 | 22% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | 9 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Loei United
Sukhothai
Muang Loei United
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
Port FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Roi Et United
Sukhothai
Roi Et United
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
Nakhon Ratchasima
Nakhon Pathom FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
ACDC FC
Nakhon Pathom FC
ACDC FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Samut Prakan City
Nakhon Pathom FC
Samut Prakan City
Nakhon Pathom FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 6 |
Khách vs Last 8 |
2 | 4 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 19
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.1 |
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Sukhothai |
||
---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
28 Ngày |