Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 7 | 9 | -15 | 22 | 14 | 24% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 | 14 | 27% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -14 | 8 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 7 | 8 | -3 | 25 | 12 | 29% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | 11 | 45% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | 12 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Phrae United FC
Rayong FC
Phrae United FC
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Rayong FC
DP Kanchanaburi
Rayong FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
0.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 2 | 5 |
Khách vs Top 8 |
1 | 5 | 4 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 11
-
2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.1 |
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
12 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.6 | 3.1 |