Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 7 | 11 | -13 | 22 | 13 | 22% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | 10 | 42% |
Khách | 11 | 0 | 3 | 8 | -16 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 7 | 11 | -19 | 22 | 14 | 22% |
Chủ | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | 14 | 23% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -14 | 8 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2.5
T
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA LC
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
Uthai Thani FC
Nong Bua Lamphu
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
Chiangrai United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
ACDC FC
Nong Bua Lamphu
|
02 | 19 | 02 | 19 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
|
40 | 53 | 40 | 53 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
Nakhon Ratchasima
Nong Bua Lamphu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Phrae United FC
Rayong FC
Phrae United FC
Rayong FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Rayong FC
DP Kanchanaburi
Rayong FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
Nakhon Mae Sot United FC
Rayong FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
2 | 5 | 5 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 14
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 24
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.4
-
10% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 7.7 | 3.9 |
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.1 |
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
14 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 4.4 |
13 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Nong Bua Lamphu |
||
---|---|---|
THA PR
|
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
|
14 Ngày |
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
|
28 Ngày |
THA PR
|
Chiangrai United
Nong Bua Lamphu
|
35 Ngày |
Rayong FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Chiangrai United
Rayong FC
|
14 Ngày |
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
|
28 Ngày |
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
35 Ngày |