Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | 3 | 50% |
Chủ | 12 | 8 | 1 | 3 | 9 | 25 | 6 | 67% |
Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 17 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 8 | 8 | -1 | 32 | 9 | 33% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | 11 | 50% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | 6 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangkok Glass
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SIN CUP
|
Balestier Khalsa FC
Bangkok Glass
Balestier Khalsa FC
Bangkok Glass
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SIN CUP
|
Bangkok Glass(N)
Geylang United FC
Bangkok Glass(N)
Geylang United FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Terengganu
Bangkok Glass
Terengganu
|
00 | 43 | 00 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SIN CUP
|
Tanjong Pagar Utd
Bangkok Glass
Tanjong Pagar Utd
Bangkok Glass
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
5
2
X
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Lopburi FC
Bangkok Glass
Lopburi FC
Bangkok Glass
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ASEAN CC
|
Shan United
Bangkok Glass
Shan United
Bangkok Glass
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok Glass
Chiangrai United
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Ratchaburi FC
Bangkok Glass
Ratchaburi FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Thanh Hóa
Bangkok Glass
Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Buriram United
Bangkok Glass
Buriram United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
Nakhon Ratchasima
Bangkok Glass
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Muang Trang United
Lamphun Warrior
Muang Trang United
Lamphun Warrior
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
TH FC
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
Nong Bua Lamphu
Lamphun Warrior
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
Lamphun Warrior
Nakhon Ratchasima
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
Hua Hin Maraleina
Lamphun Warrior
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 5 | 4 |
Khách vs Top 8 |
1 | 5 | 4 |
Khách vs Last 8 |
7 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0 | 9.7 | 3.4 |
24 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 7.7 | 4.0 |
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.1 |
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 2.5 |
16 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.3 | 5.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Bangkok Glass |
||
---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
|
15 Ngày |
SIN CUP
|
Bangkok Glass
Lion City Sailors
|
17 Ngày |
ASEAN CC
|
Buriram United
Bangkok Glass
|
19 Ngày |
Lamphun Warrior |
||
---|---|---|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
|
12 Ngày |
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
|
15 Ngày |
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
22 Ngày |