Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | 3 | 62% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 22 | 3 | 78% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | 4 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | 14 | 24% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | 14 | 22% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
FC Shakhtar Donetsk
FC Livyi Bereh
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Shakhtar Donetsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk
Dila Gori
FC Shakhtar Donetsk
Dila Gori
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Rigas Futbola skola
FC Shakhtar Donetsk
Rigas Futbola skola
FC Shakhtar Donetsk
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk
Zimbru Chisinau
FC Shakhtar Donetsk
Zimbru Chisinau
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
UEFA CL
|
Borussia Dortmund
FC Shakhtar Donetsk
Borussia Dortmund
FC Shakhtar Donetsk
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Stade Brestois
FC Shakhtar Donetsk(N)
Stade Brestois
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad
FC Shakhtar Donetsk
Ludogorets Razgrad
FC Shakhtar Donetsk
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
CSKA Sofia
FC Shakhtar Donetsk
CSKA Sofia
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk
Dinamo Zagreb
FC Shakhtar Donetsk
Dinamo Zagreb
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
FC Shakhtar Donetsk
Polissya Zhytomyr
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Bayern Munich
FC Shakhtar Donetsk(N)
Bayern Munich
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
FC Vorskla Poltava
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
PSV Eindhoven
FC Shakhtar Donetsk
PSV Eindhoven
FC Shakhtar Donetsk
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
FC Inhulets Petrove
FC Shakhtar Donetsk
FC Inhulets Petrove
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Young Boys
FC Shakhtar Donetsk(N)
Young Boys
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
UKRC
|
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA CL
|
Arsenal
FC Shakhtar Donetsk
Arsenal
FC Shakhtar Donetsk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3.5/4
X
|
FC Livyi Bereh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Sheriff
FC Livyi Bereh
FC Sheriff
FC Livyi Bereh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
FC Kolkheti Poti
FC Livyi Bereh
FC Kolkheti Poti
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
Qizilqum Zarafshon
FC Livyi Bereh
Qizilqum Zarafshon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Samgurali Tskh(N)
FC Livyi Bereh
Samgurali Tskh(N)
FC Livyi Bereh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
Fratria
FC Livyi Bereh
Fratria
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
FC Livyi Bereh
FC Vorskla Poltava
FC Livyi Bereh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
FC Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Obolon Kiev
FC Livyi Bereh
Obolon Kiev
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
FC Livyi Bereh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
FC Inhulets Petrove
FC Livyi Bereh
FC Inhulets Petrove
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
FC Livyi Bereh
FC Karpaty Lviv
FC Livyi Bereh
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Zorya
FC Livyi Bereh
Zorya
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
FC Livyi Bereh
Polissya Zhytomyr
FC Livyi Bereh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
X
|
UKR D1
|
Kolos Kovalyovka
FC Livyi Bereh
Kolos Kovalyovka
FC Livyi Bereh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Dynamo Kyiv
FC Livyi Bereh
Dynamo Kyiv
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
FC Livyi Bereh
PFC Oleksandria
FC Livyi Bereh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2/2.5
X
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Kryvbas
FC Livyi Bereh
Kryvbas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Veres
FC Livyi Bereh
Veres
FC Livyi Bereh
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Chernomorets Odessa
FC Livyi Bereh
Chernomorets Odessa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
4 | 3 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Roman Blavatskiy |
Điều khiển FC Shakhtar Donetsk | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Livyi Bereh | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 4.0 |
17 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.3 | 2.5 |
16 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.3 | 3.7 |
15 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 8.4 | 5.3 |
14 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.6 | 5.4 |
13 | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 4 | 8.4 | 4.3 |
12 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.1 |
11 | 2 | 1 | 5 | 3 | 3 | 2 | 9.6 | 4.1 |
10 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 7.3 | 4.0 |
9 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 7.6 | 4.1 |
3 trận sắp tới
FC Shakhtar Donetsk |
||
---|---|---|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
|
19 Ngày |
UKR D1
|
Obolon Kiev
FC Shakhtar Donetsk
|
33 Ngày |
FC Livyi Bereh |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Kryvbas
FC Livyi Bereh
|
19 Ngày |
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
PFC Oleksandria
|
33 Ngày |