Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | 7 | 29% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | 8 | 38% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | 10 | 29% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | 7 | 50% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -10 | 6 | 15 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rukh Vynnyky
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Triglav Gorenjska(N)
Rukh Vynnyky
Triglav Gorenjska(N)
Rukh Vynnyky
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky(N)
SKU Amstetten
Rukh Vynnyky(N)
SKU Amstetten
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Sturm Graz(Trẻ)(N)
Rukh Vynnyky
SK Sturm Graz(Trẻ)(N)
Rukh Vynnyky
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Grazer AK(N)
Rukh Vynnyky
Grazer AK(N)
Rukh Vynnyky
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Koper(N)
Rukh Vynnyky
FC Koper(N)
Rukh Vynnyky
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
NK Bravo(N)
Rukh Vynnyky
NK Bravo(N)
Rukh Vynnyky
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
TSV Hartberg(N)
Rukh Vynnyky
TSV Hartberg(N)
Rukh Vynnyky
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Obolon Kiev
Rukh Vynnyky
Obolon Kiev
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
Rukh Vynnyky
Polissya Zhytomyr
Rukh Vynnyky
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Polissya Zhytomyr
Rukh Vynnyky
Polissya Zhytomyr
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
FC Livyi Bereh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Veres
Rukh Vynnyky
Veres
Rukh Vynnyky
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Kryvbas
Rukh Vynnyky
Kryvbas
Rukh Vynnyky
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKRC
|
Rukh Vynnyky
FC Karpaty Lviv
Rukh Vynnyky
FC Karpaty Lviv
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Karpaty Lviv
Rukh Vynnyky
FC Karpaty Lviv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
X
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Rukh Vynnyky
PFC Oleksandria
Rukh Vynnyky
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Kolos Kovalyovka
Rukh Vynnyky
Kolos Kovalyovka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
Rukh Vynnyky
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
LNZ Cherkasy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lillestrom
LNZ Cherkasy
Lillestrom
LNZ Cherkasy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Torpedo Kutaisi
LNZ Cherkasy
Torpedo Kutaisi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Odds Ballklubb
LNZ Cherkasy
Odds Ballklubb
LNZ Cherkasy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Aalborg BK(N)
LNZ Cherkasy
Aalborg BK(N)
LNZ Cherkasy
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Vancouver Whitecaps FC
LNZ Cherkasy
Vancouver Whitecaps FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Pardubice(N)
LNZ Cherkasy
Pardubice(N)
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Diosgyor VTK
LNZ Cherkasy
Diosgyor VTK
LNZ Cherkasy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
LNZ Cherkasy
PFC Oleksandria
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
FC Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Veres
LNZ Cherkasy
Veres
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
LNZ Cherkasy
FC Vorskla Poltava
LNZ Cherkasy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UKRC
|
FC Victoria Mykolaivka
LNZ Cherkasy
FC Victoria Mykolaivka
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Kryvbas
LNZ Cherkasy
Kryvbas
LNZ Cherkasy
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk(N)
LNZ Cherkasy
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy(N)
Chernomorets Odessa
LNZ Cherkasy(N)
Chernomorets Odessa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
LNZ Cherkasy
Polissya Zhytomyr
LNZ Cherkasy
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 6 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Mykhailo Rayda |
Điều khiển Rukh Vynnyky | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển LNZ Cherkasy | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 75% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
96 | Denys Slyusar | Mark Assinor | - |
63 | Marko Sapuha | Oleksandr Kaplienko | 26 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.3 | 2.5 |
16 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.3 | 3.7 |
15 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 8.4 | 5.3 |
14 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8.6 | 5.4 |
13 | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 4 | 8.4 | 4.3 |
12 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.1 |
11 | 2 | 1 | 5 | 3 | 3 | 2 | 9.6 | 4.1 |
10 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 7.3 | 4.0 |
9 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 7.6 | 4.1 |
8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 7.9 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Rukh Vynnyky |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Vorskla Poltava
|
21 Ngày |
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Dynamo Kyiv
|
35 Ngày |
LNZ Cherkasy |
||
---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
|
21 Ngày |
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Polissya Zhytomyr
|
35 Ngày |