Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 4 | 12 | -13 | 16 | 16 | 20% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | 14 | 30% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | 15 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | 4 | 40% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | 3 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | 5 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gloria Buzau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Dinamo Bucuresti
Gloria Buzau
Dinamo Bucuresti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
Gloria Buzau
UTA Arad
Gloria Buzau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Farul Constanta
Gloria Buzau
Farul Constanta
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Botosani
Gloria Buzau
FC Botosani
Gloria Buzau
|
01 | 33 | 01 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Otelul Galati
Gloria Buzau
FC Otelul Galati
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROMC
|
Afumati
Gloria Buzau
Afumati
Gloria Buzau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Universitaea Cluj
Gloria Buzau
Universitaea Cluj
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
FC Rapid Bucuresti
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
Gloria Buzau
Dinamo Bucuresti
Gloria Buzau
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CS Universitatea Craiova
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Sepsi Sf. Gheorghe
CS Universitatea Craiova
Sepsi Sf. Gheorghe
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
CS Universitatea Craiova
Petrolul Ploiesti
CS Universitatea Craiova
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
Petrolul Ploiesti
CS Universitatea Craiova
Petrolul Ploiesti
CS Universitatea Craiova
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROMC
|
AFC Metalul Buzau
CS Universitatea Craiova
AFC Metalul Buzau
CS Universitatea Craiova
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
FC Botosani
CS Universitatea Craiova
FC Botosani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
CS Universitatea Craiova
FC Otelul Galati
CS Universitatea Craiova
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Universitatea Craiova
FC Unirea 2004 Slobozia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
CS Universitatea Craiova
Universitaea Cluj
CS Universitatea Craiova
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
CS Universitatea Craiova
Politehnica Iasi
CS Universitatea Craiova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
FC Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
FC Rapid Bucuresti
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
CS Universitatea Craiova
Sepsi Sf. Gheorghe
CS Universitatea Craiova
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Petrolul Ploiesti
CS Universitatea Craiova
Petrolul Ploiesti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 9 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Top 8 |
4 | 5 | 2 |
Khách vs Last 8 |
4 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrei Moroita |
Điều khiển Gloria Buzau | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển CS Universitatea Craiova | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
10 | Constantin Valentin Budescu | ||
18 | Robert Salceanu |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.3 | 3.3 |
19 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 4.9 |
18 | 1 | 1 | 6 | 2 | 0 | 6 | 9.9 | 5.4 |
17 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.5 |
16 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.3 |
15 | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 7 | 9.4 | 4.9 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 12.0 | 4.3 |
13 | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8.3 | 4.3 |
12 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 8.8 | 4.0 |
11 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 7.5 | 4.8 |