Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 8 | 10 | -5 | 38 | 7 | 36% |
Chủ | 14 | 6 | 6 | 2 | 4 | 24 | 7 | 43% |
Khách | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | 8 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 4 | 19 | -20 | 19 | 16 | 18% |
Chủ | 14 | 4 | 2 | 8 | -3 | 14 | 15 | 29% |
Khách | 14 | 1 | 2 | 11 | -17 | 5 | 16 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
T
|
ROM D2
|
Hermannstadt(N)
Gloria Buzau
Hermannstadt(N)
Gloria Buzau
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hermannstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Hermannstadt
CFR Cluj
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FK Napredak Krusevac
Hermannstadt
FK Napredak Krusevac
Hermannstadt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hermannstadt(N)
Neftchi Fargona
Hermannstadt(N)
Neftchi Fargona
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hermannstadt(N)
TSV Alemannia Aachen
Hermannstadt(N)
TSV Alemannia Aachen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROMC
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Botosani
Hermannstadt
FC Botosani
Hermannstadt
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Otelul Galati
Hermannstadt
FC Otelul Galati
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Universitaea Cluj
Hermannstadt
Universitaea Cluj
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROMC
|
Unirea Ungheni
Hermannstadt
Unirea Ungheni
Hermannstadt
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Gloria Buzau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Gloria Buzau
Farul Constanta
Gloria Buzau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Botosani
Gloria Buzau
FC Botosani
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Gloria Buzau
FC Otelul Galati
Gloria Buzau
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
Gloria Buzau
Universitaea Cluj
Gloria Buzau
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Gloria Buzau
Mladost Lucani
Gloria Buzau
Mladost Lucani
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Gloria Buzau
Turan Tovuz
Gloria Buzau
Turan Tovuz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Kastamonuspor(N)
Gloria Buzau
Kastamonuspor(N)
Gloria Buzau
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
CS Universitatea Craiova
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Dinamo Bucuresti
Gloria Buzau
Dinamo Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
Gloria Buzau
UTA Arad
Gloria Buzau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Farul Constanta
Gloria Buzau
Farul Constanta
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 3 | 5 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 12 |
Khách vs Last 8 |
4 | 3 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrei Florin Chivulete |
Điều khiển Hermannstadt | 5 T 4 H 4 B |
Điều khiển Gloria Buzau | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
Ricardo Matos | 9 | ||
Robert Salceanu | 18 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
5 Tổng số mất bàn 15
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 0%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 4.4 |
26 | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 9.0 | 3.1 |
25 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 7 | 9.3 | 4.6 |
24 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
23 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.9 | 2.8 |
22 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.1 | 3.5 |
21 | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 4.0 |
20 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.3 | 3.3 |
19 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 4.9 |
18 | 1 | 1 | 6 | 2 | 0 | 6 | 9.9 | 5.4 |