Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 13 | 12 | 4 | 18 | 51 | 4 | 45% |
Chủ | 13 | 8 | 3 | 2 | 10 | 27 | 5 | 62% |
Khách | 16 | 5 | 9 | 2 | 8 | 24 | 2 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 5 | 5 | 19 | -20 | 20 | 16 | 17% |
Chủ | 15 | 4 | 3 | 8 | -3 | 15 | 15 | 27% |
Khách | 14 | 1 | 2 | 11 | -17 | 5 | 16 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
|
2/2.5
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
T
|
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
T
|
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CFR Cluj
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
CFR Cluj
Sepsi Sf. Gheorghe
CFR Cluj
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Petrolul Ploiesti
CFR Cluj
Petrolul Ploiesti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
CFR Cluj
Politehnica Iasi
CFR Cluj
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
CFR Cluj
UTA Arad
CFR Cluj
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Hermannstadt
CFR Cluj
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
Steaua Bucuresti
CFR Cluj
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Farul Constanta
CFR Cluj
Farul Constanta
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Botosani
CFR Cluj
FC Botosani
CFR Cluj
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Legia Warszawa(N)
CFR Cluj
Legia Warszawa(N)
CFR Cluj
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
SV Wehen Wiesbaden(N)
CFR Cluj
SV Wehen Wiesbaden(N)
CFR Cluj
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Otelul Galati
CFR Cluj
FC Otelul Galati
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROMC
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
CFR Cluj
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
CFR Cluj
Universitaea Cluj
CFR Cluj
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROMC
|
Ceahlaul Piatra Neamt
CFR Cluj
Ceahlaul Piatra Neamt
CFR Cluj
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
CFR Cluj
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
CFR Cluj
FC Otelul Galati
CFR Cluj
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
CFR Cluj
Dinamo Bucuresti
CFR Cluj
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
Gloria Buzau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Gloria Buzau
UTA Arad
Gloria Buzau
UTA Arad
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
Gloria Buzau
Steaua Bucuresti
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Gloria Buzau
Farul Constanta
Gloria Buzau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Botosani
Gloria Buzau
FC Botosani
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Gloria Buzau
FC Otelul Galati
Gloria Buzau
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
Gloria Buzau
Universitaea Cluj
Gloria Buzau
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Gloria Buzau
Mladost Lucani
Gloria Buzau
Mladost Lucani
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Gloria Buzau
Turan Tovuz
Gloria Buzau
Turan Tovuz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Kastamonuspor(N)
Gloria Buzau
Kastamonuspor(N)
Gloria Buzau
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau
CS Universitatea Craiova
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Dinamo Bucuresti
Gloria Buzau
Dinamo Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
Gloria Buzau
Politehnica Iasi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
Sepsi Sf. Gheorghe
Gloria Buzau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
Gloria Buzau
Petrolul Ploiesti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
CFR Cluj
Gloria Buzau
CFR Cluj
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
Gloria Buzau
UTA Arad
Gloria Buzau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 8 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
10 | 4 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 12 |
Khách vs Last 8 |
4 | 4 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrei Moroita |
Điều khiển CFR Cluj | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Gloria Buzau | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
Chấn thương
Ricardo Matos | 9 | ||
Robert Salceanu | 18 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10.6 | 4.4 |
28 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 7.4 | 2.6 |
27 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 4.4 |
26 | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 9.0 | 3.1 |
25 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 7 | 9.3 | 4.6 |
24 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
23 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.9 | 2.8 |
22 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.1 | 3.5 |
21 | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 4.0 |
20 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
CFR Cluj |
||
---|---|---|
ROMC
|
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova
|
24 Ngày |