Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 8 | 11 | -7 | 38 | 8 | 34% |
Chủ | 14 | 6 | 6 | 2 | 4 | 24 | 8 | 43% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -11 | 14 | 11 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 13 | 5 | 10 | 46 | 6 | 38% |
Chủ | 15 | 8 | 6 | 1 | 12 | 30 | 3 | 53% |
Khách | 14 | 3 | 7 | 4 | -2 | 16 | 7 | 21% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hermannstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROMC
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
Hermannstadt
CFR Cluj
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FK Napredak Krusevac
Hermannstadt
FK Napredak Krusevac
Hermannstadt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hermannstadt(N)
Neftchi Fargona
Hermannstadt(N)
Neftchi Fargona
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hermannstadt(N)
TSV Alemannia Aachen
Hermannstadt(N)
TSV Alemannia Aachen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROMC
|
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Botosani
Hermannstadt
FC Botosani
Hermannstadt
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Otelul Galati
Hermannstadt
FC Otelul Galati
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ROMC
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Universitaea Cluj
Hermannstadt
Universitaea Cluj
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FC Rapid Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
FC Rapid Bucuresti
Farul Constanta
FC Rapid Bucuresti
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
FC Botosani
FC Rapid Bucuresti
FC Botosani
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
FC Rapid Bucuresti
FC Otelul Galati
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Rapid Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
FC Rapid Bucuresti
Universitaea Cluj
FC Rapid Bucuresti
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
FC Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Politehnica Iasi
FC Rapid Bucuresti
Politehnica Iasi
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC Rapid Bucuresti(N)
Ulsan Hyundai
FC Rapid Bucuresti(N)
Ulsan Hyundai
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROMC
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
FC Rapid Bucuresti
Gloria Buzau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Rapid Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ROMC
|
Afumati
FC Rapid Bucuresti
Afumati
FC Rapid Bucuresti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Petrolul Ploiesti
FC Rapid Bucuresti
Petrolul Ploiesti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROMC
|
FC Botosani
FC Rapid Bucuresti
FC Botosani
FC Rapid Bucuresti
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 5 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 3 | 5 |
Khách vs Top 8 |
1 | 11 | 3 |
Khách vs Last 8 |
10 | 2 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Florin Andrei |
Điều khiển Hermannstadt | 0 T 2 H 0 B |
Điều khiển FC Rapid Bucuresti | 0 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.2 |
Chấn thương
Jakub Hromada | 14 | ||
Xian Emmers | 25 | ||
Diogo Mendes | 66 |
Án treo giò
5 | Florin Bejan | Elvir Koljic | 95 |
Cristian Sapunaru | 22 | ||
Claudiu Petrila | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 8
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10.6 | 4.4 |
28 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 7.4 | 2.6 |
27 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 4.4 |
26 | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 9.0 | 3.1 |
25 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 7 | 9.3 | 4.6 |
24 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.3 |
23 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.9 | 2.8 |
22 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.1 | 3.5 |
21 | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 4.0 |
20 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 8.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
FC Rapid Bucuresti |
||
---|---|---|
ROMC
|
AFC Metalul Buzau
FC Rapid Bucuresti
|
25 Ngày |