Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | 11 | 42% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | 17 | 17% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 18 | 17% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 13 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1
T
|
3
T
|
INT CF
|
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5/2
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hertha BSC Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Koln
Hertha BSC Berlin
Koln
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERC
|
Hertha BSC Berlin
Heidenheim
Hertha BSC Berlin
Heidenheim
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
Eintr. Braunschweig
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
|
3
T
|
INT CF
|
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
Hertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER D2
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Nurnberg
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
Hertha BSC Berlin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
Fortuna Dusseldorf
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
FC Kaiserslautern
Hertha BSC Berlin
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
SSV Jahn Regensburg
Hertha BSC Berlin
SSV Jahn Regensburg
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GERC
|
Hansa Rostock
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock
Hertha BSC Berlin
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
SC Paderborn 07
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Cardiff City
Hertha BSC Berlin
Cardiff City
Hertha BSC Berlin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin(N)
Huddersfield Town
Hertha BSC Berlin(N)
Huddersfield Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
N.E.C. Nijmegen
Hertha BSC Berlin
N.E.C. Nijmegen
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Energie Cottbus
Hertha BSC Berlin
Energie Cottbus
Hertha BSC Berlin
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FSV Zwickau
Hertha BSC Berlin
FSV Zwickau
Hertha BSC Berlin
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SSV Ulm 1846
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
FC Magdeburg
SSV Ulm 1846
FC Magdeburg
SSV Ulm 1846
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Schalke 04
SSV Ulm 1846
Schalke 04
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
SSV Ulm 1846
Darmstadt
SSV Ulm 1846
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Karlsruher SC
SSV Ulm 1846
Karlsruher SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
VfB Stuttgart
SSV Ulm 1846
VfB Stuttgart
SSV Ulm 1846
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
3.5
X
|
GER D2
|
Koln
SSV Ulm 1846
Koln
SSV Ulm 1846
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Eintr. Braunschweig
SSV Ulm 1846
Eintr. Braunschweig
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
SSV Ulm 1846
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Nurnberg
SSV Ulm 1846
Nurnberg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Augsburg(N)
SSV Ulm 1846
Augsburg(N)
SSV Ulm 1846
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
SSV Ulm 1846
SC Paderborn 07
SSV Ulm 1846
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Fortuna Dusseldorf
SSV Ulm 1846
Fortuna Dusseldorf
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GERC
|
SSV Ulm 1846
Bayern Munich
SSV Ulm 1846
Bayern Munich
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg
SSV Ulm 1846
SSV Jahn Regensburg
SSV Ulm 1846
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
FC Kaiserslautern
SSV Ulm 1846
FC Kaiserslautern
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
SSV Ulm 1846
Stuttgart(Am)
SSV Ulm 1846
Stuttgart(Am)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
FC Ingolstadt 04
SSV Ulm 1846
FC Ingolstadt 04
SSV Ulm 1846
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SpVgg Unterhaching
SSV Ulm 1846
SpVgg Unterhaching
SSV Ulm 1846
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Basel
SSV Ulm 1846
Basel
SSV Ulm 1846
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER D3
|
SSV Ulm 1846
SC Verl
SSV Ulm 1846
SC Verl
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 1 | 3 |
Khách vs Top 9 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Last 9 |
2 | 2 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Eric dominic Weisbach |
Điều khiển Hertha BSC Berlin | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển SSV Ulm 1846 | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.83 |
Chấn thương
25 | John Anthony Brooks | Christian Ortag | 39 |
11 | Fabian Reese | Aleksandar Kahvic | 22 |
44 | Linus Gechter | Johannes Reichert | 5 |
10 | Ibrahim Maza | Thomas Geyer | 6 |
6 | Diego Demme | Lennart Stoll | 18 |
19 | Jeremy Dudziak | ||
37 | Toni Leistner | ||
33 | Michal Karbownik | ||
35 | Marius Gersbeck |
Án treo giò
Philipp Strompf | 32 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 12.3 | 4.4 |
11 | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 | 11.1 | 3.9 |
10 | 2 | 0 | 7 | 6 | 0 | 3 | 8.4 | 5.9 |
9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 10.8 | 5.1 |
8 | 5 | 0 | 4 | 4 | 2 | 3 | 11.4 | 5.0 |
7 | 3 | 0 | 6 | 5 | 2 | 2 | 10.1 | 5.7 |
6 | 3 | 2 | 4 | 6 | 1 | 2 | 11.3 | 6.0 |
5 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | 10.9 | 7.1 |
4 | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2 | 12.3 | 4.0 |
3 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 5 | 10.1 | 5.4 |