Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | 6 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 13 | 4 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 9 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | 11 | 36% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 25% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
03 | 03 | 05 | 05 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
20 | 20 | 23 | 23 |
1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D1
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D1
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
GER D1
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hamburger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Karlsruher SC
Hamburger
Karlsruher SC
Hamburger
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Schalke 04
Hamburger
Schalke 04
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Hamburger
Eintr. Braunschweig
Hamburger
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Nurnberg
Hamburger
Nurnberg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERC
|
SC Freiburg
Hamburger
SC Freiburg
Hamburger
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
Hamburger
SV Elversberg
Hamburger
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
FC Magdeburg
Hamburger
FC Magdeburg
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
|
3/3.5
T
|
INT CF
|
Hamburger
Aarhus AGF
Hamburger
Aarhus AGF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
Hamburger
Fortuna Dusseldorf
Hamburger
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Hamburger
SC Paderborn 07
Hamburger
SC Paderborn 07
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Hamburger
FC Kaiserslautern
Hamburger
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
SSV Jahn Regensburg
Hamburger
SSV Jahn Regensburg
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Preuben Munster
Hamburger
Preuben Munster
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hannover 96
Hamburger
Hannover 96
Hamburger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GERC
|
SV Meppen
Hamburger
SV Meppen
Hamburger
|
02 | 17 | 02 | 17 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D2
|
Hamburger
Hertha BSC Berlin
Hamburger
Hertha BSC Berlin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Koln
Hamburger
Koln
Hamburger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Hamburger(N)
Aris Limassol
Hamburger(N)
Aris Limassol
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hamburger(N)
Cardiff City
Hamburger(N)
Cardiff City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hamburger(N)
Nantes
Hamburger(N)
Nantes
|
02 | 42 | 02 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Darmstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERC
|
Werder Bremen
Darmstadt
Werder Bremen
Darmstadt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Preuben Munster
Darmstadt
Preuben Munster
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hannover 96
Darmstadt
Hannover 96
Darmstadt
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Greuther Furth
Darmstadt
Greuther Furth
Darmstadt
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GERC
|
Dynamo Dresden
Darmstadt
Dynamo Dresden
Darmstadt
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
SSV Ulm 1846
Darmstadt
SSV Ulm 1846
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Koln
Darmstadt
Koln
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
T
|
INT CF
|
Darmstadt
SG Barockstadt
Darmstadt
SG Barockstadt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Darmstadt
Karlsruher SC
Darmstadt
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
FC Magdeburg
Darmstadt
FC Magdeburg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Darmstadt
Schalke 04
Darmstadt
|
31 | 3 5 | 31 | 3 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Eintr. Braunschweig
Darmstadt
Eintr. Braunschweig
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mainz
Darmstadt
Mainz
Darmstadt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Darmstadt
SV Elversberg
Darmstadt
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Nurnberg
Darmstadt
Nurnberg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GERC
|
FC Teutonia 05
Darmstadt
FC Teutonia 05
Darmstadt
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Darmstadt
SC Paderborn 07
Darmstadt
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Fortuna Dusseldorf
Darmstadt
Fortuna Dusseldorf
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Darmstadt
Coventry
Darmstadt
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 9 |
3 | 1 | 3 |
Khách vs Last 9 |
2 | 4 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Eric dominic Weisbach |
Điều khiển Hamburger | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Darmstadt | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 42.86% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.43 |
Chấn thương
37 | Valon Zumberi | Fabian Holland | 32 |
14 | Ludovit Reis | Christoph Zimmermann | 4 |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Matthias Bader | 26 |
27 | Davie Selke | Paul Will | 28 |
23 | Jonas Meffert |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 22
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 11.0 | 5.5 |
14 | 0 | 1 | 8 | 5 | 1 | 3 | 10.4 | 6.0 |
13 | 2 | 0 | 7 | 6 | 0 | 3 | 10.9 | 5.1 |
12 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 12.3 | 4.4 |
11 | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 | 11.1 | 3.9 |
10 | 2 | 0 | 7 | 6 | 0 | 3 | 8.4 | 5.9 |
9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 10.8 | 5.1 |
8 | 5 | 0 | 4 | 4 | 2 | 3 | 11.4 | 5.0 |
7 | 3 | 0 | 6 | 5 | 2 | 2 | 10.1 | 5.7 |
6 | 3 | 2 | 4 | 6 | 1 | 2 | 11.3 | 6.0 |