Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 12 | 28 | 1 | 50% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 2 | 62% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 5 | 7 | -4 | 17 | 14 | 25% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | 13 | 25% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
SV Elversberg
Schalke 04
SV Elversberg
Schalke 04
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Schalke 04
SV Elversberg
Schalke 04
SV Elversberg
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Elversberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
SV Elversberg
Eintr. Braunschweig
SV Elversberg
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Nurnberg
SV Elversberg
Nurnberg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
SC Paderborn 07
SV Elversberg
SC Paderborn 07
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
SV Elversberg
Fortuna Dusseldorf
SV Elversberg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Hannover 96
SV Elversberg
Hannover 96
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg
SV Elversberg
SSV Jahn Regensburg
SV Elversberg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GERC
|
Bayer Leverkusen
SV Elversberg
Bayer Leverkusen
SV Elversberg
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
Hamburger
SV Elversberg
Hamburger
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
SV Elversberg
Preuben Munster
SV Elversberg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
3
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
FC Kaiserslautern
SV Elversberg
FC Kaiserslautern
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
SSV Ulm 1846
SV Elversberg
SSV Ulm 1846
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Greuther Furth
SV Elversberg
Greuther Furth
SV Elversberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Wehen Wiesbaden(N)
SV Elversberg
SV Wehen Wiesbaden(N)
SV Elversberg
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
Darmstadt
SV Elversberg
Darmstadt
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Karlsruher SC
SV Elversberg
Karlsruher SC
SV Elversberg
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERC
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Elversberg
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Elversberg
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
GER D2
|
SV Elversberg
Koln
SV Elversberg
Koln
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
FC Magdeburg
SV Elversberg
FC Magdeburg
SV Elversberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Elversberg
Viktoria koln
SV Elversberg
Viktoria koln
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Schalke 04
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SC Paderborn 07
Schalke 04
SC Paderborn 07
Schalke 04
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
FC Kaiserslautern
Schalke 04
FC Kaiserslautern
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hamburger
Schalke 04
Hamburger
Schalke 04
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
SSV Jahn Regensburg
Schalke 04
SSV Jahn Regensburg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Schalke 04
SSV Ulm 1846
Schalke 04
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GERC
|
Augsburg
Schalke 04
Augsburg
Schalke 04
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Greuther Furth
Schalke 04
Greuther Furth
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hannover 96
Schalke 04
Hannover 96
Schalke 04
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
X
|
INT CF
|
Aarau
Schalke 04
Aarau
Schalke 04
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
Schalke 04
Preuben Munster
Schalke 04
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Darmstadt
Schalke 04
Darmstadt
|
31 | 3 5 | 31 | 3 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Karlsruher SC
Schalke 04
Karlsruher SC
Schalke 04
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Schalke 04
NAC Breda
Schalke 04
NAC Breda
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Koln
Schalke 04
Koln
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
FC Magdeburg
Schalke 04
FC Magdeburg
Schalke 04
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GERC
|
VfR Aalen
Schalke 04
VfR Aalen
Schalke 04
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D2
|
Nurnberg
Schalke 04
Nurnberg
Schalke 04
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Eintr. Braunschweig
Schalke 04
Eintr. Braunschweig
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Top 9 |
1 | 4 | 3 |
Khách vs Last 9 |
3 | 1 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Eric dominic Weisbach |
Điều khiển SV Elversberg | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển Schalke 04 | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 37.5% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
Chấn thương
- | Patryk Dragon | Dominick Drexler | - |
6 | Robin Fellhauer | Michael Langer | 34 |
8 | Semih Sahin | Ralf Fahrmann | - |
Amin Younes | 8 | ||
Tobias Mohr | 29 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 2 | 2 | 4 | 1 | 4 | 8.6 | 5.6 |
15 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1 | 2 | 10.9 | 5.3 |
14 | 0 | 1 | 8 | 5 | 1 | 3 | 10.4 | 6.0 |
13 | 2 | 0 | 7 | 6 | 0 | 3 | 10.9 | 5.1 |
12 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 12.3 | 4.4 |
11 | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 | 11.1 | 3.9 |
10 | 2 | 0 | 7 | 6 | 0 | 3 | 8.4 | 5.9 |
9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 10.8 | 5.1 |
8 | 5 | 0 | 4 | 4 | 2 | 3 | 11.4 | 5.0 |
7 | 3 | 0 | 6 | 5 | 2 | 2 | 10.1 | 5.7 |