Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 7 | 9 | 19 | 61 | 8 | 53% |
Chủ | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | 15 | 44% |
Khách | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | 1 | 61% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 10 | 8 | 17 | 64 | 4 | 50% |
Chủ | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | 1 | 63% |
Khách | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | 13 | 35% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
21 | 21 | 43 | 43 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Scarborough
Curzon Ashton FC
Scarborough
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Man PC
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Darlington
Curzon Ashton FC
Darlington
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Brackley Town
Curzon Ashton FC
Brackley Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAT
|
Curzon Ashton FC
Macclesfield Town
Curzon Ashton FC
Macclesfield Town
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chorley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Leamington
Chorley
Leamington
Chorley
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Farsley Celtic
Chorley
Farsley Celtic
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Chorley
Radcliffe Borough
Chorley
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
South Shields
Chorley
South Shields
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chorley
Brackley Town
Chorley
Brackley Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kidderminster
Chorley
Kidderminster
Chorley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Buxton FC
Chorley
Buxton FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Chorley
Scarborough
Chorley
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Chorley
Southport FC
Chorley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Oxford City
Chorley
Oxford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Scunthorpe United
Chorley
Scunthorpe United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Peterborough Sports
Chorley
Peterborough Sports
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Forest Green Rovers
Chorley
Forest Green Rovers
Chorley
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAT
|
Chorley
Warrington Rylands
Chorley
Warrington Rylands
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Chorley
Farsley Celtic
Chorley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
10 | 3 | 4 |
Khách vs Top 12 |
8 | 4 | 5 |
Khách vs Last 12 |
10 | 6 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 24
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.4
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.8 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
28 | 6 | 3 | 3 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Curzon Ashton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Marine
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
18 Ngày |
Chorley |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Needham Market
Chorley
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Chorley
Alfreton Town
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Chorley
Spennymoor Town
|
18 Ngày |