Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 11 | 8 | 18 | -15 | 41 | 18 | 30% |
Chủ | 18 | 5 | 5 | 8 | -3 | 20 | 18 | 28% |
Khách | 19 | 6 | 3 | 10 | -12 | 21 | 15 | 32% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 11 | 11 | 15 | -13 | 44 | 16 | 30% |
Chủ | 19 | 7 | 7 | 5 | 1 | 28 | 13 | 37% |
Khách | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | 20 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
Marine
Southport FC
Marine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Southport FC
Marine
Southport FC
Marine
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG FAT
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Senior C
|
Southport FC
Marine
Southport FC
Marine
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Marine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Needham Market
Marine
Needham Market
Marine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Hereford
Marine
Hereford
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Marine
Spennymoor Town
Marine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Marine
Radcliffe Borough
Marine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Kidderminster
Marine
Kidderminster
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Brackley Town
Marine
Brackley Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Rushall Olympic
Marine
Rushall Olympic
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Darlington
Marine
Darlington
Marine
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Marine
Oxford City
Marine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Marine
Leamington
Marine
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Marine
Farsley Celtic
Marine
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Marine
Buxton FC
Marine
Buxton FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Marine
Kings Lynn
Marine
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
Marine
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Marine
Chester FC
Marine
Chester FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Marine
South Shields
Marine
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Marine
Scunthorpe United
Marine
Scunthorpe United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
Marine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Marine
Southport FC
Marine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Spennymoor Town
Marine
Spennymoor Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Southport FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
Kings Lynn
Southport FC
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Southport FC
Brackley Town
Southport FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Southport FC
Farsley Celtic
Southport FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Darlington
Southport FC
Darlington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Southport FC
Alfreton Town
Southport FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Southport FC
Buxton FC
Southport FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Spennymoor Town
Southport FC
Spennymoor Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Chorley
Southport FC
Chorley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Southport FC
Hereford
Southport FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Southend United
Southport FC
Southend United
Southport FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Southport FC
Chester FC
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Southport FC
Kidderminster
Southport FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Needham Market
Southport FC
Needham Market
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Marine
Southport FC
Marine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 4 | 13 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 3 | 5 |
Khách vs Top 12 |
6 | 6 | 9 |
Khách vs Last 12 |
5 | 5 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 8
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.8 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
28 | 6 | 3 | 3 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Marine |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Marine
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Peterborough Sports
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
|
18 Ngày |
Southport FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Scunthorpe United
Southport FC
|
18 Ngày |