



0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 14 | 11 | 12 | 4 | 53 | 11 | 38% |
Chủ | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | 14 | 39% |
Khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 1 | 28 | 7 | 37% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 4 | 17 | 0 | 49 | 14 | 42% |
Chủ | 18 | 10 | 3 | 5 | 15 | 33 | 10 | 56% |
Khách | 18 | 5 | 1 | 12 | -15 | 16 | 21 | 28% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Peterborough Sports
South Shields
Peterborough Sports
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Peterborough Sports
South Shields
Peterborough Sports
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
South Shields
Peterborough Sports
South Shields
|
10 | 10 | 24 | 24 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Peterborough Sports
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Peterborough Sports
Spennymoor Town
Peterborough Sports
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Peterborough Sports
Radcliffe Borough
Peterborough Sports
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Peterborough Sports
Rushall Olympic
Peterborough Sports
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Oxford City
Peterborough Sports
Oxford City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Peterborough Sports
Brackley Town
Peterborough Sports
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Farsley Celtic
Peterborough Sports
Farsley Celtic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Chester FC
Peterborough Sports
Chester FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Hereford
Peterborough Sports
Hereford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Kings Lynn
Peterborough Sports
Kings Lynn
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Peterborough Sports
Buxton FC
Peterborough Sports
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Peterborough Sports
Chorley
Peterborough Sports
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Peterborough Sports
Needham Market
Peterborough Sports
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Scunthorpe United
Peterborough Sports
Scunthorpe United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Peterborough Sports
Scarborough
Peterborough Sports
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Warrington Town AFC
Peterborough Sports
Warrington Town AFC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG FAT
|
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
South Shields
Peterborough Sports
South Shields
Peterborough Sports
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Radcliffe Borough
Peterborough Sports
Radcliffe Borough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
South Shields
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Farsley Celtic
South Shields
Farsley Celtic
South Shields
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
South Shields
Radcliffe Borough
South Shields
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
South Shields
Kings Lynn
South Shields
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Alfreton Town
South Shields
Alfreton Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Needham Market
South Shields
Needham Market
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Chorley
South Shields
Chorley
South Shields
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
South Shields
Buxton FC
South Shields
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Chester FC
South Shields
Chester FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
South Shields
Hereford
South Shields
Hereford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Scarborough
South Shields
Scarborough
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
South Shields
Scunthorpe United
South Shields
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Darlington
South Shields
Darlington
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
South Shields
Spennymoor Town
South Shields
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
South Shields
Marine
South Shields
Marine
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Rushall Olympic
South Shields
Rushall Olympic
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Peterborough Sports
South Shields
Peterborough Sports
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
South Shields
Alfreton Town
South Shields
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Farsley Celtic
South Shields
Farsley Celtic
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Spennymoor Town
South Shields
Spennymoor Town
South Shields
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 7 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
6 | 1 | 12 |
Khách vs Last 12 |
9 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.8 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
28 | 6 | 3 | 3 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Peterborough Sports |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Darlington
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Peterborough Sports
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Kidderminster
Peterborough Sports
|
18 Ngày |
South Shields |
||
---|---|---|
ENG CN
|
South Shields
Kidderminster
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Leamington
South Shields
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Rushall Olympic
South Shields
|
18 Ngày |