Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 7 | 6 | 24 | -48 | 27 | 23 | 19% |
Chủ | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | 22 | 22% |
Khách | 19 | 3 | 1 | 15 | -40 | 10 | 24 | 16% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 18 | 9 | 10 | 14 | 63 | 6 | 49% |
Chủ | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | 6 | 53% |
Khách | 18 | 8 | 5 | 5 | 4 | 29 | 6 | 44% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rushall Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Radcliffe Borough
Rushall Olympic
Radcliffe Borough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Rushall Olympic
Brackley Town
Rushall Olympic
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Peterborough Sports
Rushall Olympic
Peterborough Sports
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Rushall Olympic
Chester FC
Rushall Olympic
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Marine
Rushall Olympic
Marine
Rushall Olympic
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Buxton FC
Rushall Olympic
Buxton FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Kings Lynn
Rushall Olympic
Kings Lynn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Leamington
Rushall Olympic
Leamington
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Rushall Olympic
Spennymoor Town
Rushall Olympic
|
10 | 70 | 10 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Scunthorpe United
Rushall Olympic
Scunthorpe United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Rushall Olympic
Farsley Celtic
Rushall Olympic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Kidderminster
Rushall Olympic
Kidderminster
Rushall Olympic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Scarborough
Rushall Olympic
Scarborough
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
South Shields
Rushall Olympic
South Shields
Rushall Olympic
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Hereford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Darlington
Hereford
Darlington
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Hereford
Marine
Hereford
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
Hereford
Alfreton Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Warrington Town AFC
Hereford
Warrington Town AFC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
Hereford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Needham Market
Hereford
Needham Market
Hereford
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Spennymoor Town
Hereford
Spennymoor Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
South Shields
Hereford
South Shields
Hereford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Brackley Town
Hereford
Brackley Town
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Hereford
Peterborough Sports
Hereford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Hereford
Radcliffe Borough
Hereford
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Southport FC
Hereford
Southport FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
Leamington
Hereford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Kidderminster
Hereford
Kidderminster
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Hereford
Scunthorpe United
Hereford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Scarborough
Hereford
Scarborough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Darlington
Hereford
Darlington
Hereford
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
0.5/1
T
X
|
ENG CN
|
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 2 | 14 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 4 | 10 |
Khách vs Top 12 |
9 | 5 | 2 |
Khách vs Last 12 |
9 | 4 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
24 Tổng số mất bàn 11
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.8 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
28 | 6 | 3 | 3 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Rushall Olympic |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Darlington
Rushall Olympic
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Rushall Olympic
South Shields
|
18 Ngày |
Hereford |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Hereford
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Farsley Celtic
Hereford
|
18 Ngày |