Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 10 | 15 | 0 | 43 | 17 | 31% |
Chủ | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | 17 | 35% |
Khách | 19 | 5 | 6 | 8 | -1 | 21 | 14 | 26% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 9 | 19 | -18 | 33 | 21 | 22% |
Chủ | 18 | 3 | 4 | 11 | -8 | 13 | 23 | 17% |
Khách | 18 | 5 | 5 | 8 | -10 | 20 | 16 | 28% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Needham Market
Scarborough
Needham Market
Scarborough
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scarborough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Kidderminster
Scarborough
Kidderminster
Scarborough
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Scarborough
Curzon Ashton FC
Scarborough
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Scarborough
Warrington Town AFC
Scarborough
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Leamington
Scarborough
Leamington
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Scarborough
Scunthorpe United
Scarborough
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Alfreton Town
Scarborough
Alfreton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Radcliffe Borough
Scarborough
Radcliffe Borough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Scarborough
South Shields
Scarborough
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Chorley
Scarborough
Chorley
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Chester FC
Scarborough
Chester FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Scarborough
Farsley Celtic
Scarborough
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Kidderminster
Scarborough
Kidderminster
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Spennymoor Town
Scarborough
Spennymoor Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Darlington
Scarborough
Darlington
Scarborough
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Peterborough Sports
Scarborough
Peterborough Sports
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Scarborough
Hereford
Scarborough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Scarborough
Rushall Olympic
Scarborough
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Brackley Town
Scarborough
Brackley Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Scarborough
Needham Market
Scarborough
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Needham Market
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Needham Market
Marine
Needham Market
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Needham Market
Chester FC
Needham Market
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Leamington
Needham Market
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Needham Market
South Shields
Needham Market
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Oxford City
Needham Market
Oxford City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Hereford
Needham Market
Hereford
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Needham Market
Farsley Celtic
Needham Market
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Needham Market
Brackley Town
Needham Market
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Warrington Town AFC
Needham Market
Warrington Town AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Needham Market
Scunthorpe United
Needham Market
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Needham Market
Alfreton Town
Needham Market
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Radcliffe Borough
Needham Market
Radcliffe Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Peterborough Sports
Needham Market
Peterborough Sports
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Needham Market
Kings Lynn
Needham Market
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Needham Market
Darlington
Needham Market
Darlington
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Needham Market
Southport FC
Needham Market
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Scarborough
Needham Market
Scarborough
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Needham Market
Leamington
Needham Market
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Needham Market
Marine
Needham Market
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG FAT
|
Alfreton Town
Needham Market
Alfreton Town
Needham Market
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 3 | 13 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 6 | 2 |
Khách vs Top 12 |
2 | 3 | 10 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.8 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
28 | 6 | 3 | 3 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Scarborough |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Hereford
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
|
14 Ngày |
Needham Market |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Needham Market
Chorley
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Kidderminster
Needham Market
|
11 Ngày |
ENG CN
|
Needham Market
Buxton FC
|
18 Ngày |