Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 8 | 16 | -7 | 44 | 16 | 33% |
Chủ | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | 20 | 29% |
Khách | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | 9 | 37% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 8 | 11 | 16 | -23 | 35 | 20 | 23% |
Chủ | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | 22 | 21% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | 20 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Alfreton Town
Oxford City
Alfreton Town
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Alfreton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Alfreton Town
Scunthorpe United
Alfreton Town
Scunthorpe United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Alfreton Town
Brackley Town
Alfreton Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Warrington Town AFC
Alfreton Town
Warrington Town AFC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
South Shields
Alfreton Town
South Shields
Alfreton Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
Hereford
Alfreton Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Alfreton Town
Spennymoor Town
Alfreton Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Kidderminster
Alfreton Town
Kidderminster
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Alfreton Town
Scarborough
Alfreton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Southport FC
Alfreton Town
Southport FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Alfreton Town
Farsley Celtic
Alfreton Town
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Needham Market
Alfreton Town
Needham Market
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Alfreton Town
Chester FC
Alfreton Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Brackley Town
Alfreton Town
Brackley Town
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Alfreton Town
Buxton FC
Alfreton Town
|
32 | 32 | 32 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Alfreton Town
Kings Lynn
Alfreton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
Marine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Alfreton Town
Spennymoor Town
Alfreton Town
Spennymoor Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Alfreton Town
Scunthorpe United
Alfreton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Oxford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Buxton FC
Oxford City
Buxton FC
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Oxford City
Woking
Oxford City
Woking
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Chester FC
Oxford City
Chester FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Scunthorpe United
Oxford City
Scunthorpe United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Oxford City
Kings Lynn
Oxford City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Oxford City
Needham Market
Oxford City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Oxford City
Peterborough Sports
Oxford City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Oxford City
Leamington
Oxford City
Leamington
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Marine
Oxford City
Marine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAT
|
Oxford City
Forest Green Rovers
Oxford City
Forest Green Rovers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Kidderminster
Oxford City
Kidderminster
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Oxford City
Chorley
Oxford City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAT
|
Biggleswade Town
Oxford City
Biggleswade Town
Oxford City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Brackley Town
Oxford City
Brackley Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Darlington
Oxford City
Darlington
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAT
|
Oxford City
Hadley
Oxford City
Hadley
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Farsley Celtic
Oxford City
Farsley Celtic
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 5 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
8 | 3 | 6 |
Khách vs Top 12 |
2 | 8 | 10 |
Khách vs Last 12 |
6 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
18 Tổng số mất bàn 19
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 1 | 2 | 4 | 0 | 7 | 6.6 | 3.7 |
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.4 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Alfreton Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Alfreton Town
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
21 Ngày |
Oxford City |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Warrington Town AFC
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
|
10 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
|
14 Ngày |