Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 19 | 7 | 9 | 22 | 64 | 5 | 54% |
Chủ | 17 | 8 | 3 | 6 | 10 | 27 | 14 | 47% |
Khách | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | 1 | 61% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 8 | 18 | -14 | 44 | 18 | 32% |
Chủ | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | 17 | 32% |
Khách | 19 | 6 | 3 | 10 | -12 | 21 | 15 | 32% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG-N PR
|
Curzon Ashton FC
Marine
Curzon Ashton FC
Marine
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
Radcliffe Borough
Curzon Ashton FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Scarborough
Curzon Ashton FC
Scarborough
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Man PC
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Darlington
Curzon Ashton FC
Darlington
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Brackley Town
Curzon Ashton FC
Brackley Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Marine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Marine
Needham Market
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Hereford
Marine
Hereford
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Marine
Spennymoor Town
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Marine
Radcliffe Borough
Marine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Kidderminster
Marine
Kidderminster
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Brackley Town
Marine
Brackley Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Rushall Olympic
Marine
Rushall Olympic
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Darlington
Marine
Darlington
Marine
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Marine
Oxford City
Marine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Marine
Leamington
Marine
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Marine
Farsley Celtic
Marine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Marine
Buxton FC
Marine
Buxton FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Marine
Kings Lynn
Marine
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
Marine
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Marine
Chester FC
Marine
Chester FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Marine
South Shields
Marine
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Marine
Scunthorpe United
Marine
Scunthorpe United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
Marine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Marine
Southport FC
Marine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
10 | 3 | 4 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 13 |
Khách vs Last 12 |
8 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 1 | 2 | 4 | 0 | 7 | 6.6 | 3.7 |
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.4 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Curzon Ashton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Curzon Ashton FC
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
21 Ngày |
Marine |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Marine
Peterborough Sports
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Alfreton Town
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Scarborough
Marine
|
21 Ngày |