Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 6 | 24 | -47 | 30 | 23 | 21% |
Chủ | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | 19 | 26% |
Khách | 19 | 3 | 1 | 15 | -40 | 10 | 24 | 16% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 11 | 16 | -14 | 44 | 17 | 29% |
Chủ | 19 | 7 | 7 | 5 | 1 | 28 | 13 | 37% |
Khách | 19 | 4 | 4 | 11 | -15 | 16 | 21 | 21% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rushall Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Hereford
Rushall Olympic
Hereford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Radcliffe Borough
Rushall Olympic
Radcliffe Borough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Rushall Olympic
Brackley Town
Rushall Olympic
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Peterborough Sports
Rushall Olympic
Peterborough Sports
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Rushall Olympic
Chester FC
Rushall Olympic
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Marine
Rushall Olympic
Marine
Rushall Olympic
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Buxton FC
Rushall Olympic
Buxton FC
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Kings Lynn
Rushall Olympic
Kings Lynn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Leamington
Rushall Olympic
Leamington
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Rushall Olympic
Spennymoor Town
Rushall Olympic
|
10 | 70 | 10 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Scunthorpe United
Rushall Olympic
Scunthorpe United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Rushall Olympic
Farsley Celtic
Rushall Olympic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Kidderminster
Rushall Olympic
Kidderminster
Rushall Olympic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Scarborough
Rushall Olympic
Scarborough
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
South Shields
Rushall Olympic
South Shields
Rushall Olympic
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Southport FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Marine
Southport FC
Marine
Southport FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kings Lynn
Southport FC
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Leamington
Southport FC
Leamington
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Curzon Ashton FC
Southport FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Southport FC
Brackley Town
Southport FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Southport FC
Farsley Celtic
Southport FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Darlington
Southport FC
Darlington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Southport FC
Alfreton Town
Southport FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Buxton FC
Southport FC
Buxton FC
Southport FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Spennymoor Town
Southport FC
Spennymoor Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Chorley
Southport FC
Chorley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Southport FC
Hereford
Southport FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Southend United
Southport FC
Southend United
Southport FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Southport FC
Chester FC
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Southport FC
Kidderminster
Southport FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Needham Market
Southport FC
Needham Market
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Southport FC
Peterborough Sports
Southport FC
Peterborough Sports
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 2 | 14 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 4 | 10 |
Khách vs Top 12 |
6 | 6 | 9 |
Khách vs Last 12 |
5 | 5 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 7
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
23 Tổng số mất bàn 11
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 1 | 2 | 4 | 0 | 7 | 6.6 | 3.7 |
37 | 4 | 0 | 7 | 4 | 0 | 7 | 8.8 | 2.4 |
36 | 4 | 1 | 4 | 5 | 0 | 4 | 8.9 | 3.5 |
35 | 8 | 1 | 3 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.3 |
34 | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8.9 | 3.3 |
33 | 6 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 9.3 | 4.1 |
32 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9.0 | 3.2 |
31 | 4 | 0 | 8 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 3.1 |
30 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 9.6 | 3.5 |
29 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 5 | 9.4 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Rushall Olympic |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Darlington
Rushall Olympic
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Rushall Olympic
South Shields
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
21 Ngày |
Southport FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Scunthorpe United
Southport FC
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
|
21 Ngày |