Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 7 | 8 | 7 | 34 | 9 | 38% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | 5 | 50% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 4 | 13 | -17 | 16 | 18 | 19% |
Chủ | 10 | 2 | 0 | 8 | -8 | 6 | 18 | 20% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -9 | 10 | 16 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Berliner FC Dynamo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Berliner FC Dynamo
Chemnitzer
Berliner FC Dynamo
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
BSG Chemie Leipzig
Berliner FC Dynamo
BSG Chemie Leipzig
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Berliner FC Dynamo
ZFC Meuselwitz
Berliner FC Dynamo
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
SV Empor Berlin
Berliner FC Dynamo
SV Empor Berlin
Berliner FC Dynamo
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
INT CF
|
Berliner FC Dynamo
Lichtenberg 47
Berliner FC Dynamo
Lichtenberg 47
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
SV Babelsberg 03
Berliner FC Dynamo
SV Babelsberg 03
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
Berliner FC Dynamo
Carl Zeiss Jena
Berliner FC Dynamo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Berliner FC Dynamo
FSV Zwickau
Berliner FC Dynamo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin Am
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin Am
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Berliner FC Viktoria 1889
Berliner FC Dynamo
Berliner FC Viktoria 1889
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eilenburg
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
Berliner FC Dynamo
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FC Lokomotive Leipzig
Berliner FC Dynamo
FC Lokomotive Leipzig
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
X
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
Berliner FC Dynamo
VSG Altglienicke
Berliner FC Dynamo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Chemnitzer
Berliner FC Dynamo
Chemnitzer
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VFC Plauen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
VFC Plauen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
VFC Plauen
Hertha BSC Berlin Am
VFC Plauen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Hallescher FC
VFC Plauen
Hallescher FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
VFC Plauen
Wacker Nordhausen
VFC Plauen
Wacker Nordhausen
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Einheit Rudolstadt
VFC Plauen
Einheit Rudolstadt
VFC Plauen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
Eilenburg
VFC Plauen
Eilenburg
VFC Plauen
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
VFC Plauen
VSG Altglienicke
VFC Plauen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Rot-Weiss Erfurt
VFC Plauen
Rot-Weiss Erfurt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
VFC Plauen
FSV luckenwalde
VFC Plauen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Chemnitzer
VFC Plauen
Chemnitzer
VFC Plauen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5/3
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Greifswalder FC
VFC Plauen
Greifswalder FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
VFC Plauen
Hertha Zehlendorf
VFC Plauen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
VFC Plauen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
VFC Plauen
SV Babelsberg 03
VFC Plauen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Carl Zeiss Jena
VFC Plauen
Carl Zeiss Jena
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
VFC Plauen
FSV Zwickau
VFC Plauen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 2 | 2 | 5 | 0 | 1 | 8 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Berliner FC Dynamo |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
15 Ngày |
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
VSG Altglienicke
|
22 Ngày |
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
Berliner FC Dynamo
|
29 Ngày |
VFC Plauen |
||
---|---|---|
GER Reg
|
VFC Plauen
Hertha Zehlendorf
|
15 Ngày |
GER Reg
|
Greifswalder FC
VFC Plauen
|
22 Ngày |
GER Reg
|
VFC Plauen
Chemnitzer
|
29 Ngày |