Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 18 | 13 | 6 | 20 | 67 | 6 | 49% |
Chủ | 18 | 11 | 6 | 1 | 16 | 39 | 4 | 61% |
Khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 4 | 28 | 8 | 37% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 8 | 13 | 16 | -9 | 37 | 19 | 22% |
Chủ | 19 | 5 | 5 | 9 | -4 | 20 | 19 | 26% |
Khách | 18 | 3 | 8 | 7 | -5 | 17 | 16 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Salisbury FC
Torquay United
Salisbury FC
Torquay United
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Torquay United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Torquay United
Tonbridge Angels
Torquay United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Torquay United
Chippenham Town
Torquay United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Boreham Wood
Torquay United
Boreham Wood
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Torquay United
Weston Super Mare
Torquay United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Torquay United
Chelmsford City
Torquay United
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
AFC Hornchurch
Torquay United
AFC Hornchurch
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Torquay United
Worthing
Torquay United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Eastbourne Borough
Torquay United
Eastbourne Borough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Torquay United
Maidstone United
Torquay United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Hampton Richmond
Torquay United
Hampton Richmond
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Torquay United
Slough Town
Torquay United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
St Albans City
Torquay United
St Albans City
Torquay United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Torquay United
Welling United
Torquay United
Welling United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAT
|
Worthing
Torquay United
Worthing
Torquay United
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Torquay United
Truro City
Torquay United
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Torquay United
Weymouth
Torquay United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Torquay United
Hemel Hempstead Town
Torquay United
Hemel Hempstead Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Farnborough Town
Torquay United
Farnborough Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAT
|
Torquay United
Horsham
Torquay United
Horsham
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Torquay United
Enfield Town
Torquay United
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Salisbury FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Salisbury FC
Enfield Town
Salisbury FC
Enfield Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Aveley
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Maidstone United
Salisbury FC
Maidstone United
Salisbury FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
Worthing
Salisbury FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chesham United
Salisbury FC
Chesham United
Salisbury FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Chelmsford City
Salisbury FC
Chelmsford City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Salisbury FC
Weston Super Mare
Salisbury FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Dorking Wanderers
Salisbury FC
Dorking Wanderers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
St Albans City
Salisbury FC
St Albans City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Farnborough Town
Salisbury FC
Farnborough Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Salisbury FC
Chippenham Town
Salisbury FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Salisbury FC
Sittingbourne
Salisbury FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Weymouth
Salisbury FC
Weymouth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
Welling United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Maidstone United
Salisbury FC
Maidstone United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Salisbury FC
Slough Town
Salisbury FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Chesham United
Salisbury FC
Chesham United
Salisbury FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
10 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 8 | 2 |
Khách vs Top 12 |
3 | 5 | 10 |
Khách vs Last 12 |
5 | 8 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 21
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 3 | 2 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8.6 | 3.6 |
36 | 5 | 3 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9.9 | 2.8 |
35 | 5 | 2 | 5 | 5 | 1 | 6 | 9.2 | 3.1 |
34 | 7 | 0 | 5 | 10 | 0 | 2 | 10.0 | 2.9 |
33 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.7 |
32 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 3.0 |
31 | 4 | 1 | 7 | 5 | 1 | 6 | 11.4 | 2.4 |
30 | 8 | 0 | 3 | 6 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
29 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 8.8 | 2.8 |
28 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | 12.9 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Torquay United |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Torquay United
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Torquay United
Bath City
|
11 Ngày |
ENG CS
|
Aveley
Torquay United
|
18 Ngày |
Salisbury FC |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Salisbury FC
Hampton Richmond
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Truro City
Salisbury FC
|
11 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
18 Ngày |