Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 14 | 16 | -9 | 38 | 19 | 21% |
Chủ | 19 | 5 | 5 | 9 | -4 | 20 | 19 | 26% |
Khách | 19 | 3 | 9 | 7 | -5 | 18 | 16 | 16% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 13 | 9 | 15 | 2 | 48 | 15 | 35% |
Chủ | 19 | 7 | 4 | 8 | 4 | 25 | 16 | 37% |
Khách | 18 | 6 | 5 | 7 | -2 | 23 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Salisbury FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Torquay United
Salisbury FC
Torquay United
Salisbury FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Enfield Town
Salisbury FC
Enfield Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Aveley
Salisbury FC
Aveley
Salisbury FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Maidstone United
Salisbury FC
Maidstone United
Salisbury FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
Worthing
Salisbury FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chesham United
Salisbury FC
Chesham United
Salisbury FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Chelmsford City
Salisbury FC
Chelmsford City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Salisbury FC
Weston Super Mare
Salisbury FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Dorking Wanderers
Salisbury FC
Dorking Wanderers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
St Albans City
Salisbury FC
St Albans City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Farnborough Town
Salisbury FC
Farnborough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Salisbury FC
Chippenham Town
Salisbury FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Salisbury FC
Sittingbourne
Salisbury FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Weymouth
Salisbury FC
Weymouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Salisbury FC
Eastbourne Borough
Salisbury FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Welling United
Salisbury FC
Welling United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Maidstone United
Salisbury FC
Maidstone United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Salisbury FC
Slough Town
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Hampton Richmond
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Enfield Town
Hampton Richmond
Enfield Town
Hampton Richmond
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Hemel Hempstead Town
Hampton Richmond
Hemel Hempstead Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Aveley
Hampton Richmond
Aveley
Hampton Richmond
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Chesham United
Hampton Richmond
Chesham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Hampton Richmond
Weston Super Mare
Hampton Richmond
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Chippenham Town
Hampton Richmond
Chippenham Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Hampton Richmond
Eastbourne Borough
Hampton Richmond
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Truro City
Hampton Richmond
Truro City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Weymouth
Hampton Richmond
Weymouth
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Hampton Richmond
Torquay United
Hampton Richmond
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Hampton Richmond
Boreham Wood
Hampton Richmond
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Tonbridge Angels
Hampton Richmond
Tonbridge Angels
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Hampton Richmond
Welling United
Hampton Richmond
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Hampton Richmond
Spennymoor Town
Hampton Richmond
Spennymoor Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Hampton Richmond
Farnborough Town
Hampton Richmond
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Chelmsford City
Hampton Richmond
Chelmsford City
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Weston Super Mare
Hampton Richmond
Weston Super Mare
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAT
|
Hampton Richmond
Hashtag United
Hampton Richmond
Hashtag United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 6 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 8 | 6 |
Khách vs Top 12 |
5 | 7 | 7 |
Khách vs Last 12 |
8 | 2 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
22 Tổng số mất bàn 18
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 4 | 1 | 7 | 4 | 1 | 7 | 9.6 | 3.0 |
37 | 3 | 2 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8.7 | 3.3 |
36 | 5 | 3 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9.9 | 2.8 |
35 | 5 | 2 | 5 | 5 | 1 | 6 | 9.2 | 3.1 |
34 | 7 | 0 | 5 | 10 | 0 | 2 | 10.0 | 2.9 |
33 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 9.5 | 3.7 |
32 | 5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 3.0 |
31 | 4 | 1 | 7 | 5 | 1 | 6 | 11.4 | 2.4 |
30 | 8 | 0 | 3 | 6 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
29 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 5 | 8.8 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Salisbury FC |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Truro City
Salisbury FC
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Boreham Wood
Salisbury FC
|
21 Ngày |
Hampton Richmond |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Maidstone United
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Worthing
Hampton Richmond
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Hampton Richmond
Bath City
|
21 Ngày |