Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 2 | 4 | 17 | -38 | 10 | 18 | 9% |
Chủ | 12 | 2 | 2 | 8 | -13 | 8 | 18 | 17% |
Khách | 11 | 0 | 2 | 9 | -25 | 2 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 7 | 8 | 5 | 31 | 10 | 35% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 20 | 8 | 42% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | 12 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Villingen
FC 08 Homburg
Villingen
|
20 | 20 | 60 | 60 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Villingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Eintracht Frankfurt Am
Villingen
Eintracht Frankfurt Am
Villingen
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Villingen
KSV Hessen Kassel
Villingen
KSV Hessen Kassel
|
21 | 24 | 21 | 24 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Mainz Am
Villingen
Mainz Am
Villingen
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Reutlingen
Villingen
Reutlingen
Villingen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
TSG Balingen
Villingen
TSG Balingen
Villingen
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
INT CF
|
FC Denzlingen
Villingen
FC Denzlingen
Villingen
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
INT CF
|
Villingen
Freiburger FC
Villingen
Freiburger FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
GER Reg
|
Villingen
Stuttgarter Kickers
Villingen
Stuttgarter Kickers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Villingen
SG Barockstadt
Villingen
SG Barockstadt
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Trier
Villingen
Eintracht Trier
Villingen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Villingen
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Villingen
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Villingen
Freiberg
Villingen
Freiberg
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
Villingen
FSV Frankfurt
Villingen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Villingen
Kickers Offenbach
Villingen
Kickers Offenbach
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
|
3/3.5
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Villingen
TSV Steinbach Haiger
Villingen
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
|
3
T
|
GER Reg
|
Villingen
Goppinger SV
Villingen
Goppinger SV
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Villingen
Astoria Walldorf
Villingen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Villingen
FC Giessen
Villingen
FC Giessen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
GER Reg
|
Villingen
Freiburg(Trẻ)
Villingen
Freiburg(Trẻ)
|
21 | 25 | 21 | 25 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FC 08 Homburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Eintracht Frankfurt Am
FC 08 Homburg
Eintracht Frankfurt Am
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Mainz Am
FC 08 Homburg
Mainz Am
FC 08 Homburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
SG Sonnenhof Grobaspach
FC 08 Homburg
SG Sonnenhof Grobaspach
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
FK Pirmasens
FC 08 Homburg
FK Pirmasens
FC 08 Homburg
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Progres Niedercorn
FC 08 Homburg
Progres Niedercorn
FC 08 Homburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
VfR Mannheim
FC 08 Homburg
VfR Mannheim
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
FV Diefflen
FC 08 Homburg
FV Diefflen
FC 08 Homburg
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Mainz Am
FC 08 Homburg
Mainz Am
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
FC 08 Homburg
Stuttgarter Kickers
FC 08 Homburg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Eintracht Trier
FC 08 Homburg
Eintracht Trier
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
SG Barockstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
FSV Frankfurt
FC 08 Homburg
FSV Frankfurt
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
T
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
FC 08 Homburg
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
2.5/3
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Goppinger SV
FC 08 Homburg
Goppinger SV
FC 08 Homburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 4 | 17 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
8 | 7 | 8 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 31
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.1
-
27 Tổng số mất bàn 9
-
2.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Villingen |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Villingen
|
7 Ngày |
GER Reg
|
FC Giessen
Villingen
|
14 Ngày |
GER Reg
|
Villingen
Astoria Walldorf
|
17 Ngày |
FC 08 Homburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
FC Giessen
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
|
14 Ngày |
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Goppinger SV
|
17 Ngày |