Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | 3 | 43% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 24 | 1 | 70% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | 8 | 18% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 7 | 6 | 1 | 31 | 6 | 38% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | 5 | 60% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Balagne
Thionville FC
Balagne
Thionville FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thionville FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Thionville FC
Biesheim
Thionville FC
Biesheim
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Creteil
Thionville FC
Creteil
Thionville FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
AS Villers Houlgate
Thionville FC
AS Villers Houlgate
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Chantilly
Thionville FC
Chantilly
Thionville FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FRA D4
|
Epinal
Thionville FC
Epinal
Thionville FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
FRA D4
|
Thionville FC
ES Wasquehal
Thionville FC
ES Wasquehal
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
FC Chambly
Thionville FC
FC Chambly
Thionville FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
Aubervilliers
Thionville FC
Aubervilliers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
FRAC
|
Thionville FC
Valenciennes US
Thionville FC
Valenciennes US
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Haguenau
Thionville FC
Haguenau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D4
|
Bobigny A.C.
Thionville FC
Bobigny A.C.
Thionville FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
AS Etoile Matoury
Thionville FC
AS Etoile Matoury
Thionville FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
FRA D4
|
Thionville FC
Feignies
Thionville FC
Feignies
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRAC
|
Boulay
Thionville FC
Boulay
Thionville FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
FRA D4
|
Fleury Merogis U.S.
Thionville FC
Fleury Merogis U.S.
Thionville FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Beauvais
Thionville FC
Beauvais
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Balagne
Thionville FC
Balagne
Thionville FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
FRA D4
|
Biesheim
Thionville FC
Biesheim
Thionville FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Thionville FC
Creteil
Thionville FC
Creteil
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
FRA D4
|
AS Villers Houlgate
Thionville FC
AS Villers Houlgate
Thionville FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Balagne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Balagne
Creteil
Balagne
Creteil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA D4
|
AS Villers Houlgate
Balagne
AS Villers Houlgate
Balagne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
Balagne
Chantilly
Balagne
Chantilly
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
FRA D4
|
ES Wasquehal
Balagne
ES Wasquehal
Balagne
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
FRA D4
|
Haguenau
Balagne
Haguenau
Balagne
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Balagne
FC Chambly
Balagne
FC Chambly
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
AS Furiani Agliani
Balagne
AS Furiani Agliani
Balagne
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
FRA D4
|
Balagne
Epinal
Balagne
Epinal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
Balagne
Bobigny A.C.
Balagne
Bobigny A.C.
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
FRA D4
|
Feignies
Balagne
Feignies
Balagne
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
FRA D4
|
Balagne
Fleury Merogis U.S.
Balagne
Fleury Merogis U.S.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA D4
|
Creteil
Balagne
Creteil
Balagne
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Beauvais
Balagne
Beauvais
Balagne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Biesheim
Balagne
Biesheim
Balagne
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
FC Chambly
Balagne
FC Chambly
Balagne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Balagne
Thionville FC
Balagne
Thionville FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
Balagne
AS Villers Houlgate
Balagne
AS Villers Houlgate
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
FRA D4
|
Chantilly
Balagne
Chantilly
Balagne
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Balagne
ES Wasquehal
Balagne
ES Wasquehal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
Balagne
AS Furiani Agliani
Balagne
AS Furiani Agliani
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
9 | 7 | 5 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
8 | 7 | 6 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 11
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | 2.8 |
17 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4.1 | 3.0 |
16 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.4 | 1.7 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.4 |
10 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.8 | 2.5 |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3.3 | 2.0 |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Thionville FC |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Beauvais
Thionville FC
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Thionville FC
Fleury Merogis U.S.
|
21 Ngày |
FRA D4
|
Feignies
Thionville FC
|
28 Ngày |
Balagne |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Balagne
Biesheim
|
7 Ngày |
FRA D4
|
Balagne
Beauvais
|
21 Ngày |
FRA D4
|
Fleury Merogis U.S.
Balagne
|
28 Ngày |