Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 2 | 1 | 30 | 41 | 1 | 81% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 19 | 3 | 86% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 22 | 1 | 78% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 2 | 2 | 30 | 38 | 3 | 75% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 22 | 2 | 88% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 2 | 62% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
3
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 04 | 04 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
02 | 02 | 05 | 05 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
30 | 30 | 60 | 60 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
20 | 20 | 41 | 41 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
20 | 20 | 42 | 42 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
20 | 20 | 60 | 60 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Young Boys
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Bayern Munich
Nữ Turbine Potsdam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
3
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
Nữ Bayern Munich
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
Nữ Bayern Munich
Nữ Arsenal
|
11 | 52 | 11 | 52 |
T
H
|
2.5/3
T
|
Nữ Wolfsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Twente Enschede
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Wolfsburg
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
UEFA WUC
|
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
Galatasaray SK (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
Nữ Wolfsburg
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
6 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
6 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 26
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
80% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.8 | 2.0 |
15 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 8.7 | 2.8 |
14 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 9.5 | 3.2 |
13 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3 | 10.2 | 1.3 |
12 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 8.3 | 2.8 |
11 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 3.5 |
10 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 8.2 | 2.7 |
9 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.5 | 3.0 |
8 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 3.2 |
7 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 5.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Bayern Munich |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
15 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
29 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
43 Ngày |
Nữ Wolfsburg |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
15 Ngày |
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
|
29 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
43 Ngày |