Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 7 | 6 | 3 | 25 | 8 | 32% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 15 | 6 | 44% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 5 | 5 | 3 | 32 | 6 | 47% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | 4 | 50% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | 8 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Arezzo
Buggiano
Arezzo
Buggiano
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buggiano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Buggiano
Delfino Pescara 1936
Buggiano
Delfino Pescara 1936
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Perugia
Buggiano
Perugia
Buggiano
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Milan Futuro
Buggiano
Milan Futuro
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Buggiano
Rimini
Buggiano
Rimini
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Buggiano
Virtus Entella
Buggiano
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Carpi
Buggiano
Carpi
Buggiano
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Lucchese
Buggiano
Lucchese
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Ascoli
Buggiano
Ascoli
Buggiano
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Buggiano
Sestri Levante
Buggiano
Sestri Levante
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Asd Pineto Calcio
Buggiano
Asd Pineto Calcio
Buggiano
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Spal
Buggiano
Spal
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2
T
|
ITA C1
|
Ternana
Buggiano
Ternana
Buggiano
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Pontedera
Buggiano
Pontedera
Buggiano
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Buggiano
Vis Pesaro
Buggiano
Vis Pesaro
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Gubbio
Buggiano
Gubbio
Buggiano
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Sassari Torres
Buggiano
Sassari Torres
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
US Pianese
Buggiano
US Pianese
Buggiano
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ITA C1
|
Buggiano
Legnago Salus
Buggiano
Legnago Salus
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Arezzo
Buggiano
Arezzo
Buggiano
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA PRO LC
|
Giugliano
Buggiano
Giugliano
Buggiano
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Arezzo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA PRO LC
|
Arezzo
Trapani
Arezzo
Trapani
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Arezzo
US Pianese
Arezzo
US Pianese
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Lucchese
Arezzo
Lucchese
Arezzo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Arezzo
Virtus Entella
Arezzo
Virtus Entella
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA PRO LC
|
Perugia
Arezzo
Perugia
Arezzo
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Perugia
Arezzo
Perugia
Arezzo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Arezzo
Delfino Pescara 1936
Arezzo
Delfino Pescara 1936
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Milan Futuro
Arezzo
Milan Futuro
Arezzo
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Arezzo
Ascoli
Arezzo
Ascoli
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ITA C1
|
Carpi
Arezzo
Carpi
Arezzo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Arezzo
Spal
Arezzo
Spal
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Sestri Levante
Arezzo
Sestri Levante
Arezzo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
X
|
ITA C1
|
Arezzo
Rimini
Arezzo
Rimini
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Arezzo
Sassari Torres
Arezzo
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Arezzo
Ternana
Arezzo
Ternana
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Arezzo
Gubbio
Arezzo
Gubbio
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Pontedera
Arezzo
Pontedera
Arezzo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Arezzo
Legnago Salus
Arezzo
Legnago Salus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Asd Pineto Calcio
Arezzo
Asd Pineto Calcio
Arezzo
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Vis Pesaro
Arezzo
Vis Pesaro
Arezzo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
6 | 7 | 6 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
9 | 5 | 5 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 1 | 7 | 6 | 0 | 4 | 8.9 | 5.1 |
13 | 2 | 1 | 7 | 4 | 2 | 4 | 8.4 | 5.2 |
2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 1 | 6 | 8.3 | 5.3 |