Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 | 3 | 55% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | 9 | 36% |
Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 8 | 8 | 0 | 26 | 14 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 5 | 15 | 10 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | 14 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Buggiano
Sassari Torres
Buggiano
Sassari Torres
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sassari Torres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Milan Futuro
Sassari Torres
Milan Futuro
Sassari Torres
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Delfino Pescara 1936
Sassari Torres
Delfino Pescara 1936
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Vis Pesaro
Sassari Torres
Vis Pesaro
Sassari Torres
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Lucchese
Sassari Torres
Lucchese
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Carpi
Sassari Torres
Carpi
Sassari Torres
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Ascoli
Sassari Torres
Ascoli
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA PRO LC
|
Sassari Torres
Milan Futuro
Sassari Torres
Milan Futuro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Spal
Sassari Torres
Spal
Sassari Torres
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Virtus Entella
Sassari Torres
Virtus Entella
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Rimini
Sassari Torres
Rimini
Sassari Torres
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
US Pianese
Sassari Torres
US Pianese
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Perugia
Sassari Torres
Perugia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Legnago Salus
Sassari Torres
Legnago Salus
Sassari Torres
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Ternana
Sassari Torres
Ternana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Pontedera
Sassari Torres
Pontedera
Sassari Torres
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2/2.5
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Arezzo
Sassari Torres
Arezzo
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Gubbio
Sassari Torres
Gubbio
Sassari Torres
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Sestri Levante
Sassari Torres
Sestri Levante
Sassari Torres
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Asd Pineto Calcio
Sassari Torres
Asd Pineto Calcio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Milan Futuro
Sassari Torres
Milan Futuro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Buggiano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Buggiano
US Pianese
Buggiano
US Pianese
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Legnago Salus
Buggiano
Legnago Salus
Buggiano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Arezzo
Buggiano
Arezzo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Delfino Pescara 1936
Buggiano
Delfino Pescara 1936
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Perugia
Buggiano
Perugia
Buggiano
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Milan Futuro
Buggiano
Milan Futuro
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Buggiano
Rimini
Buggiano
Rimini
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Buggiano
Virtus Entella
Buggiano
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Carpi
Buggiano
Carpi
Buggiano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Lucchese
Buggiano
Lucchese
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Ascoli
Buggiano
Ascoli
Buggiano
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Buggiano
Sestri Levante
Buggiano
Sestri Levante
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Asd Pineto Calcio
Buggiano
Asd Pineto Calcio
Buggiano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Spal
Buggiano
Spal
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2
T
|
ITA C1
|
Ternana
Buggiano
Ternana
Buggiano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Pontedera
Buggiano
Pontedera
Buggiano
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Buggiano
Vis Pesaro
Buggiano
Vis Pesaro
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Gubbio
Buggiano
Gubbio
Buggiano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Sassari Torres
Buggiano
Sassari Torres
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
US Pianese
Buggiano
US Pianese
Buggiano
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
12 | 6 | 4 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
6 | 8 | 8 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 2 | 1 | 7 | 6 | 0 | 4 | 8.9 | 5.1 |
13 | 2 | 1 | 7 | 4 | 2 | 4 | 8.4 | 5.2 |
2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 1 | 6 | 8.3 | 5.3 |