Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 3 | 7 | -4 | 24 | 11 | 41% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | 11 | 50% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 8 | 2 | 8 | 29 | 5 | 41% |
Chủ | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 9 | 17 | 12% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Giugliano
AC Monopoli
Giugliano
AC Monopoli
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
AC Monopoli
Giugliano
AC Monopoli
Giugliano
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
AC Monopoli
Giugliano
AC Monopoli
Giugliano
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Giugliano
AC Monopoli
Giugliano
AC Monopoli
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Giugliano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
AS Sorrento Calcio
Giugliano
AS Sorrento Calcio
Giugliano
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA PRO LC
|
Giugliano
Avellino
Giugliano
Avellino
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
US Casertana 1908
Giugliano
US Casertana 1908
Giugliano
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Giugliano
AS Calcio Potenza
Giugliano
AS Calcio Potenza
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Messina
Giugliano
Messina
Giugliano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA C1
|
Giugliano
Trapani
Giugliano
Trapani
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
AZ Picerno ASD
Giugliano
AZ Picerno ASD
Giugliano
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Giugliano
Crotone
Giugliano
Crotone
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Turris Neapolis
Giugliano
Turris Neapolis
Giugliano
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Giugliano
JuventusU23
Giugliano
JuventusU23
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
X
|
ITA C1
|
Latina Calcio
Giugliano
Latina Calcio
Giugliano
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Giugliano
Team Altamura
Giugliano
Team Altamura
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Foggia
Giugliano
Foggia
Giugliano
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Giugliano
Catania
Giugliano
Catania
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Audace Cerignola
Giugliano
Audace Cerignola
Giugliano
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Giugliano
Cavese
Giugliano
Cavese
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Avellino
Giugliano
Avellino
Giugliano
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA C1
|
Giugliano
Taranto Sport
Giugliano
Taranto Sport
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ITA PRO LC
|
US Casertana 1908
Giugliano
US Casertana 1908
Giugliano
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA PRO LC
|
Giugliano
Buggiano
Giugliano
Buggiano
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AC Monopoli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
AC Monopoli
Avellino
AC Monopoli
Avellino
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ITA C1
|
AS Calcio Potenza
AC Monopoli
AS Calcio Potenza
AC Monopoli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
AC Monopoli
Audace Cerignola
AC Monopoli
Audace Cerignola
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
US Casertana 1908
AC Monopoli
US Casertana 1908
AC Monopoli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
AC Monopoli
AZ Picerno ASD
AC Monopoli
AZ Picerno ASD
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ITA C1
|
Latina Calcio
AC Monopoli
Latina Calcio
AC Monopoli
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
AC Monopoli
Trapani
AC Monopoli
Trapani
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Messina
AC Monopoli
Messina
AC Monopoli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
X
|
ITA C1
|
AC Monopoli
Crotone
AC Monopoli
Crotone
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Team Altamura
AC Monopoli
Team Altamura
AC Monopoli
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Catania
AC Monopoli
Catania
AC Monopoli
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
AC Monopoli
Benevento
AC Monopoli
Benevento
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Cavese
AC Monopoli
Cavese
AC Monopoli
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
AC Monopoli
JuventusU23
AC Monopoli
JuventusU23
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Foggia
AC Monopoli
Foggia
AC Monopoli
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
AC Monopoli
AS Sorrento Calcio
AC Monopoli
AS Sorrento Calcio
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Turris Neapolis
AC Monopoli
Turris Neapolis
AC Monopoli
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ITA PRO LC
|
Trapani
AC Monopoli
Trapani
AC Monopoli
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Lecce(N)
AC Monopoli
Lecce(N)
AC Monopoli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA PRO LC
|
Foggia
AC Monopoli
Foggia
AC Monopoli
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
7 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
7 | 8 | 2 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
18 Tổng số mất bàn 6
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 70%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 1 | 4 | 4 | 2 | 4 | 9.1 | 5.6 |
16 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | 9.9 | 4.4 |
4 | 6 | 0 | 4 | 1 | 0 | 9 | 8.1 | 4.2 |