Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | 7 | 35% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | 6 | 42% |
Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 14 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 4 | 10 | -5 | 31 | 10 | 39% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | 15 | 36% |
Khách | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | 7 | 42% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Giugliano
Catania
Giugliano
Catania
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Catania
Giugliano
Catania
Giugliano
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Giugliano
Catania
Giugliano
Catania
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Catania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
AZ Picerno ASD
Catania
AZ Picerno ASD
Catania
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Catania
JuventusU23
Catania
JuventusU23
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Benevento
Catania
Benevento
Catania
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Catania
AS Sorrento Calcio
Catania
AS Sorrento Calcio
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ITA C1
|
Catania
AS Calcio Potenza
Catania
AS Calcio Potenza
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Taranto Sport
Catania
Taranto Sport
Catania
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Catania
Cavese
Catania
Cavese
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA PRO LC
|
Catania
Trapani
Catania
Trapani
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Avellino
Catania
Avellino
Catania
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Catania
Trapani
Catania
Trapani
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Crotone
Catania
Crotone
Catania
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Catania
Messina
Catania
Messina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Turris Neapolis
Catania
Turris Neapolis
Catania
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ITA C1
|
Catania
Latina Calcio
Catania
Latina Calcio
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Foggia
Catania
Foggia
Catania
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
T
|
ITA C1
|
Catania
Team Altamura
Catania
Team Altamura
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
H
|
ITA C1
|
US Casertana 1908
Catania
US Casertana 1908
Catania
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Catania
AC Monopoli
Catania
AC Monopoli
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Catania
Audace Cerignola
Catania
Audace Cerignola
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Giugliano
Catania
Giugliano
Catania
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Giugliano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Giugliano
Audace Cerignola
Giugliano
Audace Cerignola
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Cavese
Giugliano
Cavese
Giugliano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Giugliano
Avellino
Giugliano
Avellino
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Taranto Sport
Giugliano
Taranto Sport
Giugliano
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1.5
X
X
|
ITA C1
|
Benevento
Giugliano
Benevento
Giugliano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA C1
|
Giugliano
AC Monopoli
Giugliano
AC Monopoli
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
AS Sorrento Calcio
Giugliano
AS Sorrento Calcio
Giugliano
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA PRO LC
|
Giugliano
Avellino
Giugliano
Avellino
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
US Casertana 1908
Giugliano
US Casertana 1908
Giugliano
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Giugliano
AS Calcio Potenza
Giugliano
AS Calcio Potenza
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Messina
Giugliano
Messina
Giugliano
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA C1
|
Giugliano
Trapani
Giugliano
Trapani
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
AZ Picerno ASD
Giugliano
AZ Picerno ASD
Giugliano
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Giugliano
Crotone
Giugliano
Crotone
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Turris Neapolis
Giugliano
Turris Neapolis
Giugliano
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Giugliano
JuventusU23
Giugliano
JuventusU23
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
X
|
ITA C1
|
Latina Calcio
Giugliano
Latina Calcio
Giugliano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Giugliano
Team Altamura
Giugliano
Team Altamura
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Foggia
Giugliano
Foggia
Giugliano
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Giugliano
Catania
Giugliano
Catania
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
8 | 9 | 6 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
9 | 4 | 10 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 0 | 4 | 4 | 0 | 6 | 10.5 | 5.1 |
17 | 5 | 1 | 4 | 4 | 2 | 4 | 9.1 | 5.6 |
16 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | 9.9 | 4.4 |
4 | 6 | 0 | 4 | 1 | 0 | 9 | 8.1 | 4.2 |