Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 13 | 4 | 7 | 34 | 9 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 0 | 9 | 22 | 7 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 5 | 12 | -16 | 26 | 15 | 29% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | 15 | 36% |
Khách | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | 13 | 23% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Bastia
Red Star FC 93
Bastia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Bastia
Red Star FC 93
Bastia
Red Star FC 93
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Red Star FC 93
Bastia
Red Star FC 93
Bastia
|
12 | 12 | 35 | 35 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bastia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Clermont Foot
Bastia
Clermont Foot
Bastia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Bastia
Rodez Aveyron
Bastia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Bastia
Metz
Bastia
Metz
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Bastia
Pau FC
Bastia
Pau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Amiens SC
Bastia
Amiens SC
Bastia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
Bastia
Nice
Bastia
Nice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Bastia
Ajaccio
Bastia
Ajaccio
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Grenoble
Bastia
Grenoble
Bastia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRAC
|
Bastia
Saint Joseph
Bastia
Saint Joseph
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FRA D2
|
Bastia
Guingamp
Bastia
Guingamp
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Bastia
Red Star FC 93
Bastia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Ajaccio
Bastia
Ajaccio
Bastia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRAC
|
Bastia
Nancy
Bastia
Nancy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Bastia
Lorient
Bastia
Lorient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Freyming
Bastia
Freyming
Bastia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Bastia
Stade Lavallois MFC
Bastia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Caen
Bastia
Caen
Bastia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Bastia
Rodez Aveyron
Bastia
Rodez Aveyron
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Bastia
Pau FC
Bastia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Bastia
Clermont Foot
Bastia
Clermont Foot
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2
X
|
Red Star FC 93
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Martigues
Red Star FC 93
Martigues
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Grenoble
Red Star FC 93
Grenoble
Red Star FC 93
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Lorient
Red Star FC 93
Lorient
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D2
|
Paris FC
Red Star FC 93
Paris FC
Red Star FC 93
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Pau FC
Red Star FC 93
Pau FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Red Star FC 93
Stade Lavallois MFC
Red Star FC 93
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Red Star FC 93
Rodez Aveyron
Red Star FC 93
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Grenoble
Red Star FC 93
Grenoble
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Bastia
Red Star FC 93
Bastia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Bobigny A.C.
Red Star FC 93
Bobigny A.C.
Red Star FC 93
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Red Star FC 93
Pau FC
Red Star FC 93
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Haubourdin
Red Star FC 93
Haubourdin
Red Star FC 93
|
13 | 1 7 | 13 | 1 7 |
|
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
ES Troyes AC
Red Star FC 93
ES Troyes AC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Martigues(N)
Red Star FC 93
Martigues(N)
Red Star FC 93
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Metz
Red Star FC 93
Metz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Red Star FC 93
Dunkerque
Red Star FC 93
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Caen
Red Star FC 93
Caen
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
|
2.5
T
|
FRA D2
|
Annecy
Red Star FC 93
Annecy
Red Star FC 93
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Paris FC
Red Star FC 93
Paris FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Clermont Foot
Red Star FC 93
Clermont Foot
Red Star FC 93
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 6 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 6 | 3 |
Khách vs Top 9 |
2 | 2 | 7 |
Khách vs Last 9 |
5 | 3 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Aurelien Petit |
Điều khiển Bastia | 2 T 4 H 0 B |
Điều khiển Red Star FC 93 | 3 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
Quentin Beunardeau | 1 | ||
Rayane Doucoure | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | 10.0 | 2.9 |
22 | 3 | 0 | 6 | 5 | 0 | 4 | 8.1 | 4.0 |
21 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.9 | 4.1 |
20 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 10.0 | 3.8 |
19 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | 10.0 | 4.2 |
18 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | 6 | 9.0 | 4.9 |
17 | 2 | 0 | 7 | 4 | 0 | 5 | 7.8 | 3.7 |
16 | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 4 | 9.6 | 3.6 |
15 | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9.6 | 3.4 |
14 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 11.1 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Bastia |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Lorient
Bastia
|
22 Ngày |
FRA D2
|
Bastia
Dunkerque
|
36 Ngày |
Red Star FC 93 |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Ajaccio
Red Star FC 93
|
22 Ngày |
FRA D2
|
Red Star FC 93
Rodez Aveyron
|
36 Ngày |