Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | 10 | 32% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 3 | 22 | 9 | 50% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | 14 | 15% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 3 | 13 | 0 | 30 | 11 | 36% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 17 | 13 | 42% |
Khách | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 13 | 10 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Pau FC
Grenoble
Pau FC
Grenoble
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Caen
Pau FC
Caen
Pau FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Rodez Aveyron
Pau FC
Rodez Aveyron
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D2
|
Paris FC
Pau FC
Paris FC
Pau FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Bastia
Pau FC
Bastia
Pau FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Pau FC
Red Star FC 93
Pau FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Dunkerque
Pau FC
Dunkerque
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Metz
Pau FC
Metz
Pau FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Ajaccio
Pau FC
Ajaccio
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Pau FC
Rodez Aveyron
Pau FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FRAC
|
St Philbert Gd Lieu
Pau FC
St Philbert Gd Lieu
Pau FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Red Star FC 93
Pau FC
Red Star FC 93
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Aviron Bayonnais
Pau FC
Aviron Bayonnais
Pau FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
FRA D2
|
Pau FC
Paris FC
Pau FC
Paris FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Annecy
Pau FC
Annecy
Pau FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Pau FC
Amiens SC
Pau FC
Amiens SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Bastia
Pau FC
Bastia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Pau FC
Guingamp
Pau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
ES Troyes AC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Bastia
ES Troyes AC
Bastia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Paris FC
ES Troyes AC
Paris FC
ES Troyes AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Lorient
ES Troyes AC
Lorient
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Martigues
ES Troyes AC
Martigues
ES Troyes AC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRAC
|
ES Troyes AC
Stade Brestois
ES Troyes AC
Stade Brestois
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Caen
ES Troyes AC
Caen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
ES Troyes AC
Stade Lavallois MFC
ES Troyes AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Annecy
ES Troyes AC
Annecy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRAC
|
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
ES Troyes AC
Stade Rennais FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
ES Troyes AC
Rodez Aveyron
ES Troyes AC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Amiens SC
ES Troyes AC
Amiens SC
ES Troyes AC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRAC
|
ES Troyes AC
Metz
ES Troyes AC
Metz
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Martigues
ES Troyes AC
Martigues
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Lorient
ES Troyes AC
Lorient
ES Troyes AC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRAC
|
Cluses Scionzier
ES Troyes AC
Cluses Scionzier
ES Troyes AC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Grenoble
ES Troyes AC
Grenoble
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Du Foron
ES Troyes AC
Du Foron
ES Troyes AC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
ES Troyes AC
Red Star FC 93
ES Troyes AC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Stade Lavallois MFC
ES Troyes AC
Stade Lavallois MFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Pau FC
ES Troyes AC
Pau FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 4 | 5 |
Khách vs Top 9 |
4 | 2 | 10 |
Khách vs Last 9 |
5 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Eddy Rosier |
Điều khiển Pau FC | 2 T 0 H 1 B |
Điều khiển ES Troyes AC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
14 | Antonin Bobichon | Renaud Ripart | 20 |
7 | Tairyk Arconte | Mehdi Jean Tahrat | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 0 | 5 | 5 | 1 | 3 | 10.4 | 2.8 |
24 | 5 | 0 | 4 | 2 | 0 | 7 | 7.8 | 5.0 |
23 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | 10.0 | 2.9 |
22 | 3 | 0 | 6 | 5 | 0 | 4 | 8.1 | 4.0 |
21 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.9 | 4.1 |
20 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 10.0 | 3.8 |
19 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | 10.0 | 4.2 |
18 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | 6 | 9.0 | 4.9 |
17 | 2 | 0 | 7 | 4 | 0 | 5 | 7.8 | 3.7 |
16 | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 4 | 9.6 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Pau FC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Martigues
Pau FC
|
7 Ngày |
FRA D2
|
Pau FC
Annecy
|
22 Ngày |
FRA D2
|
Lorient
Pau FC
|
29 Ngày |
ES Troyes AC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Guingamp
|
7 Ngày |
FRA D2
|
Metz
ES Troyes AC
|
22 Ngày |
FRA D2
|
ES Troyes AC
Red Star FC 93
|
29 Ngày |