



0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 7 | 18 | -28 | 28 | 20 | 22% |
Chủ | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | 20 | 27% |
Khách | 17 | 3 | 4 | 10 | -23 | 13 | 19 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 14 | 5 | 13 | 9 | 47 | 12 | 44% |
Chủ | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | 14 | 44% |
Khách | 16 | 7 | 1 | 8 | 5 | 22 | 10 | 44% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5/3
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0
T
|
2.5
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG RYM
|
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
ENG RYM
|
Hastings United
Wingate & Finchley
Hastings United
Wingate & Finchley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hastings United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hastings United
Hendon
Hastings United
Hendon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hastings United
Chatham Town
Hastings United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dulwich Hamlet
Hastings United
Dulwich Hamlet
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hastings United
Cheshunt
Hastings United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
Hastings United
Horsham
Hastings United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Lewes
Hastings United
Lewes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Hastings United
Carshalton Athletic FC
Hastings United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EIC
|
Hastings United
Binfield
Hastings United
Binfield
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Cray Wanderers
Hastings United
Cray Wanderers
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Hastings United
Folkestone Invicta
Hastings United
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Hastings United
Bognor Regis Town
Hastings United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dover Athletic
Hastings United
Dover Athletic
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Bowers Pitsea
Hastings United
Bowers Pitsea
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Hastings United
Billericay Town
Hastings United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Hastings United
Chichester City
Hastings United
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dartford
Hastings United
Dartford
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Carshalton Athletic FC
Hastings United
Carshalton Athletic FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG RYM
|
Hendon
Hastings United
Hendon
Hastings United
|
40 | 90 | 40 | 90 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Wingate & Finchley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Horsham
Wingate & Finchley
Horsham
Wingate & Finchley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Wingate & Finchley
Bowers Pitsea
Wingate & Finchley
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dover Athletic
Wingate & Finchley
Dover Athletic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Wingate & Finchley
Chichester City
Wingate & Finchley
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hendon
Wingate & Finchley
Hendon
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dartford
Wingate & Finchley
Dartford
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Wingate & Finchley
Folkestone Invicta
Wingate & Finchley
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Lewes
Wingate & Finchley
Lewes
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Horsham
Wingate & Finchley
Horsham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Wingate & Finchley
Tilbury
Wingate & Finchley
Tilbury
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 4 | 10 |
Chủ vs Last 11 |
6 | 3 | 8 |
Khách vs Top 11 |
7 | 3 | 7 |
Khách vs Last 11 |
7 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 20
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 1.2 |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.6 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0.0 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.4 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.7 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.7 |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2.9 | 0.8 |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4.5 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Hastings United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Hastings United
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Hastings United
Chichester City
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Hastings United
Billericay Town
|
18 Ngày |
Wingate & Finchley |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
4 Ngày |
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
11 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
|
18 Ngày |