Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 9 | 11 | 16 | 48 | 10 | 39% |
Chủ | 17 | 8 | 5 | 4 | 13 | 29 | 9 | 47% |
Khách | 16 | 5 | 4 | 7 | 3 | 19 | 15 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 7 | 21 | -37 | 25 | 21 | 18% |
Chủ | 17 | 3 | 3 | 11 | -19 | 12 | 21 | 18% |
Khách | 17 | 3 | 4 | 10 | -18 | 13 | 17 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Chatham Town
Bognor Regis Town
Chatham Town
|
06 | 06 | 17 | 17 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Chatham Town
Bognor Regis Town
Chatham Town
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Bognor Regis Town
Chatham Town
Bognor Regis Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chatham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chatham Town
Whitehawk
Chatham Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hastings United
Chatham Town
Hastings United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Chatham Town
Horsham
Chatham Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Wanderers
Chatham Town
Cray Wanderers
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Chatham Town
Canvey Island
Chatham Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Chatham Town
Potters Bar Town
Chatham Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Dartford
Chatham Town
Dartford
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Bowers Pitsea
Chatham Town
Bowers Pitsea
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
EIC
|
Chatham Town
Burgess Hill Town
Chatham Town
Burgess Hill Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Folkestone Invicta
Chatham Town
Folkestone Invicta
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Chatham Town
Bognor Regis Town
Chatham Town
|
06 | 17 | 06 | 17 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Whitehawk
Chatham Town
Whitehawk
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Bognor Regis Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Folkestone Invicta
Bognor Regis Town
Folkestone Invicta
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Bowers Pitsea
Bognor Regis Town
Bowers Pitsea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Bognor Regis Town
Canvey Island
Bognor Regis Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Billericay Town
Bognor Regis Town
Billericay Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Bognor Regis Town
Cray Wanderers
Bognor Regis Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dover Athletic
Bognor Regis Town
Dover Athletic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Bognor Regis Town
Cray Valley Paper Mills
Bognor Regis Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Bognor Regis Town
Dulwich Hamlet
Bognor Regis Town
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Chichester City
Bognor Regis Town
Chichester City
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Hastings United
Bognor Regis Town
Hastings United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Bognor Regis Town
Horsham
Bognor Regis Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Bognor Regis Town
Potters Bar Town
Bognor Regis Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Whitehawk
Bognor Regis Town
Whitehawk
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Bognor Regis Town
Dartford
Bognor Regis Town
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Chatham Town
Bognor Regis Town
Chatham Town
|
06 | 1 7 | 06 | 1 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Bognor Regis Town
Folkestone Invicta
Bognor Regis Town
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Carshalton Athletic FC
Bognor Regis Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 9 | 6 |
Chủ vs Last 11 |
11 | 0 | 5 |
Khách vs Top 11 |
0 | 6 | 13 |
Khách vs Last 11 |
6 | 1 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 22
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 1.2 |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.6 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0.0 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.4 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.7 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.7 |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2.9 | 0.8 |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4.5 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Chatham Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chatham Town
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Chatham Town
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
21 Ngày |
Bognor Regis Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dartford
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Whitehawk
Bognor Regis Town
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Potters Bar Town
|
21 Ngày |