



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 11 | 6 | 17 | 62 | 4 | 50% |
Chủ | 17 | 9 | 6 | 2 | 11 | 33 | 4 | 53% |
Khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 6 | 29 | 3 | 47% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 6 | 9 | 32 | 60 | 5 | 55% |
Chủ | 16 | 7 | 2 | 7 | 7 | 23 | 16 | 44% |
Khách | 17 | 11 | 4 | 2 | 25 | 37 | 1 | 65% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cray Valley Paper Mills
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hendon
Cray Valley Paper Mills
Hendon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Valley Paper Mills
Horsham
Cray Valley Paper Mills
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
Chichester City
Cray Valley Paper Mills
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cray Valley Paper Mills
Billericay Town
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Canvey Island
Cray Valley Paper Mills
Canvey Island
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Bognor Regis Town
Cray Valley Paper Mills
Bognor Regis Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Cray Valley Paper Mills
Bowers Pitsea
Cray Valley Paper Mills
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Valley Paper Mills
Cheshunt
Cray Valley Paper Mills
|
22 | 44 | 22 | 44 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
Cray Valley Paper Mills
|
23 | 24 | 23 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
Wingate & Finchley
|
21 | 53 | 21 | 53 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Bowers Pitsea
Cray Valley Paper Mills
Bowers Pitsea
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
Hastings United
Cray Valley Paper Mills
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Dover Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Bowers Pitsea
Dover Athletic
Bowers Pitsea
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Dover Athletic
Canvey Island
Dover Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Whitehawk
Dover Athletic
Whitehawk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dover Athletic
Wingate & Finchley
Dover Athletic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Carshalton Athletic FC
Dover Athletic
Carshalton Athletic FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Lewes
Dover Athletic
Lewes
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Dover Athletic
Bognor Regis Town
Dover Athletic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Dover Athletic
Hashtag United
Dover Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Dover Athletic
Hendon
Dover Athletic
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Horsham
Dover Athletic
Horsham
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Billericay Town
Dover Athletic
Billericay Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Hastings United
Dover Athletic
Hastings United
Dover Athletic
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dover Athletic
Cheshunt
Dover Athletic
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cray Wanderers
Dover Athletic
Cray Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dover Athletic
Dulwich Hamlet
Dover Athletic
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
Dover Athletic
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Dover Athletic
Lewes
Dover Athletic
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Dover Athletic
Bowers Pitsea
Dover Athletic
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Canvey Island
Dover Athletic
Canvey Island
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Dover Athletic
Chatham Town
Dover Athletic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
8 | 6 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
9 | 5 | 2 |
Khách vs Top 11 |
5 | 3 | 4 |
Khách vs Last 11 |
13 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 1.2 |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.6 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0.0 |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.6 | 1.5 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.4 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.7 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 1.0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.7 |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2.9 | 0.8 |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4.5 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Cray Valley Paper Mills |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Valley Paper Mills
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Cray Valley Paper Mills
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
|
21 Ngày |
Dover Athletic |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Dulwich Hamlet
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Dover Athletic
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cheshunt
|
21 Ngày |